Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1240,25

0,30%

-1,29%

-6,50%

-18,83%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

604,12

0,06%

-1,93%

-0,18%

-18,77%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,00

-0,18%

-3,04%

0,81%

37,95%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3796,00

0,05%

3,10%

3,43%

-1,17%

Phô mai

(USD/lb)

1,5950

-2,15%

1,08%

-3,68%

-19,77%

Sữa

(USD/cwt)

15,14

-0,33%

0,13%

-6,60%

-22,20%

Cao su

(US cent/kg)

152,00

0,13%

-0,52%

6,59%

11,11%

Nước cam

(US cent/lb)

305,60

-5,91%

-8,83%

-17,64%

47,35%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

184,05

1,60%

-0,81%

-3,71%

23,19%

Bông

(US cent/lb)

81,36

1,47%

1,55%

0,38%

-0,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4274,00

1,62%

0,33%

-4,28%

61,89%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4950

-0,14%

1,19%

2,07%

-3,10%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,70

0,51%

-1,57%

-7,48%

-27,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

377,2835

-1,62%

6,88%

6,50%

3,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1213,00

-0,57%

0,08%

3,06%

-8,80%

Đường thô

(US cent/lb)

21,76

1,63%

3,23%

-3,67%

11,08%

Chè

(USD/kg)

2,59

-6,16%

-16,99%

-21,28%

-7,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

0,00%

-7,34%

-33,33%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

426,00

0,00%

-1,10%

-2,96%

-25,13%

(EUR/tấn)

5550,00

0,00%

-2,06%

2,78%

9,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,00

0,00%

4,58%

0,00%

10,34%

Ngô

(US cent/bushel)

457,7168

-0,01%

-0,72%

-4,60%

-32,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics