Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/1/2024
Hôm nay 12/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1240,25
|
0,30%
|
-1,29%
|
-6,50%
|
-18,83%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
604,12
|
0,06%
|
-1,93%
|
-0,18%
|
-18,77%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
558,00
|
-0,18%
|
-3,04%
|
0,81%
|
37,95%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3796,00
|
0,05%
|
3,10%
|
3,43%
|
-1,17%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5950
|
-2,15%
|
1,08%
|
-3,68%
|
-19,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,14
|
-0,33%
|
0,13%
|
-6,60%
|
-22,20%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,00
|
0,13%
|
-0,52%
|
6,59%
|
11,11%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
305,60
|
-5,91%
|
-8,83%
|
-17,64%
|
47,35%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
184,05
|
1,60%
|
-0,81%
|
-3,71%
|
23,19%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,36
|
1,47%
|
1,55%
|
0,38%
|
-0,83%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4274,00
|
1,62%
|
0,33%
|
-4,28%
|
61,89%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4950
|
-0,14%
|
1,19%
|
2,07%
|
-3,10%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
613,70
|
0,51%
|
-1,57%
|
-7,48%
|
-27,68%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
377,2835
|
-1,62%
|
6,88%
|
6,50%
|
3,65%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1213,00
|
-0,57%
|
0,08%
|
3,06%
|
-8,80%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,76
|
1,63%
|
3,23%
|
-3,67%
|
11,08%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,59
|
-6,16%
|
-16,99%
|
-21,28%
|
-7,83%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
820,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-7,34%
|
-33,33%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
426,00
|
0,00%
|
-1,10%
|
-2,96%
|
-25,13%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5550,00
|
0,00%
|
-2,06%
|
2,78%
|
9,36%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,00
|
0,00%
|
4,58%
|
0,00%
|
10,34%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
457,7168
|
-0,01%
|
-0,72%
|
-4,60%
|
-32,23%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics