Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

992,28

-0,32%

0,92%

-1,75%

-26,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

538,28

-0,96%

-1,46%

-0,41%

-10,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

559,14

-0,86%

-5,33%

-2,43%

1,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4893,00

0,78%

-4,77%

-1,83%

33,32%

Phô mai

(USD/lb)

1,8080

1,92%

1,46%

-0,50%

9,18%

Sữa

(USD/cwt)

18,80

0,27%

0,05%

-5,86%

15,98%

Cao su

(US cent/kg)

205,20

-0,49%

4,64%

4,75%

43,10%

Nước cam

(US cent/lb)

499,86

-0,02%

1,04%

6,20%

37,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

318,48

-4,36%

5,21%

20,83%

66,62%

Bông

(US cent/lb)

70,19

0,06%

3,84%

2,01%

-13,54%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0247

-0,07%

-0,76%

1,21%

-12,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

622,62

0,02%

5,25%

-1,37%

-5,71%

Yến mạch

(US cent/bushel)

333,5348

-0,36%

-6,31%

-3,32%

-2,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

0,88%

-6,16%

Đường thô

(US cent/lb)

21,31

0,00%

0,14%

0,69%

-3,00%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10351,47

0,93%

7,90%

27,94%

135,53%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1304,10

-0,26%

-0,80%

-3,43%

47,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

534,26

0,05%

1,04%

-0,09%

22,96%

Lúa mạch

(INR/kg)

2405,00

-0,02%

-0,12%

-0,91%

13,18%

(EUR/tấn)

6900,00

-4,17%

-6,76%

-12,66%

27,78%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,72%

1,82%

-2,10%

-15,15%

Ngô

(US cent/bushel)

438,0000

-0,57%

3,79%

2,22%

-9,74%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics