Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/6/2024
Hôm nay 12/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1180,24
|
0,28%
|
0,26%
|
-1,68%
|
-10,76%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
624,03
|
-0,27%
|
-3,52%
|
-9,17%
|
-3,71%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
494,56
|
-2,74%
|
1,24%
|
-8,24%
|
-5,44%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3925,00
|
-0,20%
|
0,46%
|
1,50%
|
14,90%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0350
|
-0,10%
|
3,04%
|
-5,35%
|
21,78%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,81
|
0,05%
|
1,59%
|
5,88%
|
31,28%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
178,00
|
-2,68%
|
2,89%
|
7,88%
|
35,05%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
409,35
|
-4,66%
|
-7,18%
|
1,27%
|
57,81%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
218,91
|
-1,43%
|
-5,36%
|
10,88%
|
17,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,15
|
0,40%
|
-0,84%
|
-6,17%
|
-12,73%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9989,42
|
5,32%
|
6,27%
|
39,40%
|
218,54%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6240
|
0,49%
|
0,49%
|
-6,26%
|
14,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
627,15
|
-0,04%
|
1,97%
|
-6,10%
|
-10,29%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
334,7675
|
0,45%
|
-5,51%
|
-18,00%
|
-11,55%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
1,32%
|
1,59%
|
-4,64%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,74
|
0,68%
|
-0,71%
|
0,58%
|
-26,44%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
934,40
|
0,97%
|
2,72%
|
8,88%
|
14,65%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,49
|
0,15%
|
-0,01%
|
-3,00%
|
6,70%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,41%
|
8,03%
|
36,58%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,50
|
1,02%
|
1,54%
|
24,61%
|
32,55%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
448,9833
|
-0,01%
|
2,22%
|
-4,98%
|
-17,77%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics