Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1020,05

1,51%

-2,45%

-5,21%

-23,14%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,05

-0,54%

-0,08%

1,23%

-15,97%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

525,15

4,60%

4,10%

19,74%

4,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3746,00

1,19%

-4,37%

-4,39%

0,48%

Phô mai

(USD/lb)

2,0120

0,55%

2,13%

0,90%

7,77%

Sữa

(USD/cwt)

20,46

0,25%

0,79%

2,92%

18,61%

Cao su

(US cent/kg)

170,00

0,65%

3,28%

4,23%

31,68%

Nước cam

(US cent/lb)

422,71

0,00%

-0,25%

-7,18%

39,95%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

232,89

0,00%

1,30%

-5,05%

45,65%

Bông

(US cent/lb)

67,11

-0,04%

1,44%

-2,42%

-23,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9087,71

0,00%

20,63%

12,37%

176,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7243

-0,79%

-3,38%

0,16%

-7,01%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

590,90

-0,32%

0,59%

-4,63%

-23,34%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

323,8654

0,65%

3,96%

4,73%

-27,02%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

-0,09%

-4,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,53

0,00%

1,97%

-6,34%

-22,65%

Chè

(USD/kg)

209,11

-5,87%

0,00%

-6,62%

16,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

893,80

0,39%

-1,25%

-1,91%

-3,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,25

0,00%

2,43%

-2,48%

1,75%

(EUR/tấn)

7456,00

0,00%

3,01%

11,70%

62,97%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,10

-2,77%

-11,64%

-27,20%

-15,11%

Ngô

(US cent/bushel)

375,7928

-4,92%

-7,73%

-7,10%

-23,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics