Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

981,35

0,14%

-2,77%

-0,58%

-27,31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

560,21

-0,14%

-0,14%

5,95%

-6,20%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

488,58

1,56%

1,35%

-6,72%

-1,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3870,00

-0,79%

-1,25%

4,91%

3,86%

Phô mai

(USD/lb)

2,2930

-1,38%

3,20%

11,31%

20,94%

Sữa

(USD/cwt)

23,12

0,04%

12,12%

12,45%

26,41%

Cao su

(US cent/kg)

182,20

-0,76%

3,05%

6,05%

26,35%

Nước cam

(US cent/lb)

482,58

-6,02%

-8,91%

13,15%

45,57%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

247,74

0,19%

1,45%

2,44%

64,40%

Bông

(US cent/lb)

69,00

1,76%

-1,08%

1,70%

-21,13%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7753,47

6,64%

-16,18%

-12,62%

105,55%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1960

-0,95%

-1,49%

2,69%

-4,64%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

569,51

-0,06%

-3,19%

0,05%

-24,60%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

337,2253

0,11%

-0,55%

12,41%

-31,56%

Vải len

(AUD/100kg)

1091,00

0,00%

0,37%

-2,94%

-4,47%

Đường thô

(US cent/lb)

18,73

1,58%

-2,75%

2,19%

-30,19%

Chè

(USD/kg)

237,47

-0,34%

-0,34%

9,60%

37,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

969,20

2,46%

3,55%

8,51%

7,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,02

0,60%

0,00%

1,25%

8,25%

(EUR/tấn)

7936,00

0,14%

1,10%

6,44%

80,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

0,67%

2,03%

9,06%

22,86%

Ngô

(US cent/bushel)

380,0195

-0,13%

-7,48%

-4,34%

-21,20%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics