Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1224,25

-0,99%

-1,71%

-8,05%

-19,79%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

596,00

-1,28%

-0,04%

-5,28%

-19,80%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,50

0,09%

-2,79%

1,18%

38,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3856,00

1,63%

4,73%

5,07%

0,39%

Phô mai

(USD/lb)

1,6000

0,31%

1,91%

-4,02%

-19,19%

Sữa

(USD/cwt)

15,15

-0,26%

0,20%

-6,54%

-22,15%

Cao su

(US cent/kg)

154,30

0,85%

3,42%

7,30%

12,79%

Nước cam

(US cent/lb)

304,70

-0,29%

-9,85%

-15,98%

47,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

180,00

-2,20%

-1,53%

-8,84%

18,66%

Bông

(US cent/lb)

81,31

-0,06%

1,40%

0,16%

-1,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4323,00

1,15%

2,83%

-1,64%

63,07%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6900

0,11%

1,14%

1,58%

-2,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,10

0,50%

1,84%

-5,94%

-26,60%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

368,7500

-3,85%

2,15%

-1,80%

2,20%

Vải len

(AUD/100kg)

1213,00

0,00%

0,08%

-0,33%

-9,00%

Đường thô

(US cent/lb)

21,61

-0,69%

2,37%

-1,64%

9,53%

Chè

(USD/kg)

2,59

0,00%

-6,16%

-21,28%

-7,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

830,00

0,00%

1,22%

-5,68%

-30,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

419,00

-1,64%

-0,77%

-3,57%

-26,07%

(EUR/tấn)

5550,00

0,00%

-3,06%

2,78%

11,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,60

-1,25%

3,27%

-1,25%

8,59%

Ngô

(US cent/bushel)

446,8457

-0,03%

-1,79%

-6,32%

-33,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics