Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1167,25

-0,26%

-1,83%

-4,89%

-23,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

582,05

-0,59%

-1,10%

0,01%

-25,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

559,00

1,18%

0,90%

0,81%

12,25%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3959,00

0,28%

2,19%

2,51%

-2,70%

Phô mai

(USD/lb)

1,6790

-2,16%

-1,35%

5,60%

-7,44%

Sữa

(USD/cwt)

16,16

0,00%

0,25%

6,60%

-9,82%

Cao su

(US cent/kg)

152,20

-0,26%

0,33%

-1,23%

10,29%

Nước cam

(US cent/lb)

361,60

2,84%

-7,51%

20,92%

56,57%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

187,05

-3,08%

-1,91%

0,97%

5,77%

Bông

(US cent/lb)

93,16

-0,34%

5,30%

14,55%

12,85%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5949,00

-0,87%

9,96%

34,32%

120,99%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,6350

0,08%

-0,08%

6,15%

4,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,70

-0,53%

-3,02%

-8,27%

-29,85%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

378,2226

-0,99%

-1,12%

7,30%

7,22%

Vải len

(AUD/100kg)

1293,00

0,39%

11,18%

6,60%

-5,96%

Đường thô

(US cent/lb)

23,37

0,30%

-2,14%

3,77%

9,31%

Chè

(USD/kg)

2,13

-20,22%

-20,22%

-17,76%

-23,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

825,00

0,00%

0,00%

-1,20%

-25,68%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

424,50

-0,12%

3,35%

0,53%

-22,85%

(EUR/tấn)

5488,00

-0,22%

0,24%

-1,56%

21,60%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,00

0,00%

1,33%

16,21%

28,81%

Ngô

(US cent/bushel)

422,5185

-0,41%

-2,70%

-4,73%

-37,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics