Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/2/2024
Hôm nay 15/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1167,25
|
-0,26%
|
-1,83%
|
-4,89%
|
-23,18%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
582,05
|
-0,59%
|
-1,10%
|
0,01%
|
-25,02%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
559,00
|
1,18%
|
0,90%
|
0,81%
|
12,25%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3959,00
|
0,28%
|
2,19%
|
2,51%
|
-2,70%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6790
|
-2,16%
|
-1,35%
|
5,60%
|
-7,44%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,16
|
0,00%
|
0,25%
|
6,60%
|
-9,82%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,20
|
-0,26%
|
0,33%
|
-1,23%
|
10,29%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
361,60
|
2,84%
|
-7,51%
|
20,92%
|
56,57%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
187,05
|
-3,08%
|
-1,91%
|
0,97%
|
5,77%
|
Bông
(US cent/lb)
|
93,16
|
-0,34%
|
5,30%
|
14,55%
|
12,85%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5949,00
|
-0,87%
|
9,96%
|
34,32%
|
120,99%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,6350
|
0,08%
|
-0,08%
|
6,15%
|
4,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
577,70
|
-0,53%
|
-3,02%
|
-8,27%
|
-29,85%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
378,2226
|
-0,99%
|
-1,12%
|
7,30%
|
7,22%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1293,00
|
0,39%
|
11,18%
|
6,60%
|
-5,96%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,37
|
0,30%
|
-2,14%
|
3,77%
|
9,31%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,13
|
-20,22%
|
-20,22%
|
-17,76%
|
-23,10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
825,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,20%
|
-25,68%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
424,50
|
-0,12%
|
3,35%
|
0,53%
|
-22,85%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5488,00
|
-0,22%
|
0,24%
|
-1,56%
|
21,60%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,00
|
0,00%
|
1,33%
|
16,21%
|
28,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
422,5185
|
-0,41%
|
-2,70%
|
-4,73%
|
-37,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics