Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/5/2024
Hôm nay 15/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1214,68
|
0,01%
|
0,32%
|
6,11%
|
-10,93%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
673,75
|
-0,15%
|
6,23%
|
19,25%
|
4,01%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
481,96
|
0,19%
|
-2,93%
|
-9,68%
|
11,05%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3846,00
|
-0,54%
|
-2,14%
|
-8,47%
|
6,36%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8852
|
-9,37%
|
-6,95%
|
8,59%
|
10,89%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,69
|
-0,11%
|
0,48%
|
20,81%
|
15,23%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
165,00
|
1,54%
|
2,04%
|
0,86%
|
20,09%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364,84
|
-1,67%
|
-6,81%
|
-0,26%
|
37,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
202,39
|
2,51%
|
2,22%
|
-13,62%
|
5,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
74,36
|
-0,37%
|
-6,87%
|
-8,51%
|
-10,80%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7350,73
|
2,58%
|
-11,98%
|
-32,99%
|
132,62%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,8159
|
0,57%
|
2,07%
|
2,34%
|
8,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
653,85
|
-0,13%
|
-0,31%
|
6,74%
|
-10,36%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
419,0154
|
0,55%
|
7,87%
|
20,06%
|
21,45%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1134,00
|
0,00%
|
-1,56%
|
-2,07%
|
-11,68%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,90
|
-0,03%
|
-5,27%
|
-5,54%
|
-28,10%
|
Chè
(USD/kg)
|
192,85
|
5,57%
|
5,57%
|
42,57%
|
17,53%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
853,50
|
-0,55%
|
-0,07%
|
-2,24%
|
-4,10%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,03
|
0,10%
|
-0,45%
|
5,53%
|
16,95%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6225,00
|
2,05%
|
4,18%
|
3,75%
|
33,50%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
43,60
|
37,54%
|
46,31%
|
16,89%
|
0,00%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
467,8182
|
0,06%
|
2,03%
|
8,54%
|
-19,52%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics