Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

955.31

0.48%

-5.21%

-12.34%

-27.80%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

544.86

1.60%

1.42%

2.70%

-12.50%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

525.05

1.26%

2.46%

25.45%

1.75%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3724.00

-0.03%

0.59%

-5.58%

-3.17%

Phô mai

(USD/lb)

2.0172

-2.55%

0.81%

3.71%

5.83%

Sữa

(USD/cwt)

20.53

-0.24%

0.39%

3.84%

18.47%

Cao su

(US cent/kg)

172.30

0.29%

2.99%

7.02%

34.82%

Nước cam

(US cent/lb)

446.14

2.18%

0.85%

-1.21%

43.43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

237.28

2.15%

-3.12%

-1.72%

58.98%

Bông

(US cent/lb)

66.41

0.29%

0.13%

-6.18%

-22.99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8842.52

-1.62%

0.26%

3.44%

164.75%

Gạo thô

(USD/cwt)

14.8894

-0.60%

-0.93%

3.03%

-5.58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

578.12

0.16%

-2.99%

-6.80%

-26.89%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

321.8212

3.31%

1.43%

3.89%

-29.85%

Vải len

(AUD/100kg)

1124.00

0.00%

0.00%

1.54%

-3.93%

Đường thô

(US cent/lb)

17.98

-2.07%

-0.60%

-9.11%

-24.36%

Chè

(USD/kg)

212.74

1.74%

1.74%

-5.62%

20.12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

901.00

0.11%

0.56%

-0.58%

-2.07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

456.43

0.86%

-0.67%

-1.89%

0.70%

(EUR/tấn)

7500.00

1.01%

3.62%

12.36%

64.84%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28.50

1.79%

-0.70%

-24.20%

-11.49%

Ngô

(US cent/bushel)

382.3125

0.54%

-3.70%

-6.47%

-20.60%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics