Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/8/2024
Hôm nay 15/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
955.31
|
0.48%
|
-5.21%
|
-12.34%
|
-27.80%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
544.86
|
1.60%
|
1.42%
|
2.70%
|
-12.50%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
525.05
|
1.26%
|
2.46%
|
25.45%
|
1.75%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3724.00
|
-0.03%
|
0.59%
|
-5.58%
|
-3.17%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2.0172
|
-2.55%
|
0.81%
|
3.71%
|
5.83%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20.53
|
-0.24%
|
0.39%
|
3.84%
|
18.47%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172.30
|
0.29%
|
2.99%
|
7.02%
|
34.82%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
446.14
|
2.18%
|
0.85%
|
-1.21%
|
43.43%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
237.28
|
2.15%
|
-3.12%
|
-1.72%
|
58.98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66.41
|
0.29%
|
0.13%
|
-6.18%
|
-22.99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8842.52
|
-1.62%
|
0.26%
|
3.44%
|
164.75%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14.8894
|
-0.60%
|
-0.93%
|
3.03%
|
-5.58%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
578.12
|
0.16%
|
-2.99%
|
-6.80%
|
-26.89%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
321.8212
|
3.31%
|
1.43%
|
3.89%
|
-29.85%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124.00
|
0.00%
|
0.00%
|
1.54%
|
-3.93%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17.98
|
-2.07%
|
-0.60%
|
-9.11%
|
-24.36%
|
Chè
(USD/kg)
|
212.74
|
1.74%
|
1.74%
|
-5.62%
|
20.12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
901.00
|
0.11%
|
0.56%
|
-0.58%
|
-2.07%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
456.43
|
0.86%
|
-0.67%
|
-1.89%
|
0.70%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500.00
|
1.01%
|
3.62%
|
12.36%
|
64.84%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28.50
|
1.79%
|
-0.70%
|
-24.20%
|
-11.49%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
382.3125
|
0.54%
|
-3.70%
|
-6.47%
|
-20.60%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics