Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1231,50

0,59%

-1,34%

-8,08%

-20,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

599,22

0,60%

-1,77%

-2,88%

-20,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,50

0,09%

-2,79%

1,18%

38,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3839,00

0,55%

2,87%

2,51%

1,16%

Phô mai

(USD/lb)

1,6000

0,31%

1,91%

-4,02%

-19,19%

Sữa

(USD/cwt)

15,15

-0,26%

0,20%

-6,54%

-22,15%

Cao su

(US cent/kg)

153,50

0,33%

2,88%

6,75%

12,21%

Nước cam

(US cent/lb)

304,70

-0,29%

-9,85%

-15,98%

47,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

180,00

-2,20%

-1,53%

-8,84%

18,66%

Bông

(US cent/lb)

81,31

-0,06%

1,40%

0,16%

-1,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4323,00

1,15%

2,83%

-1,64%

63,07%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,7000

0,17%

0,60%

0,17%

-1,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,70

1,73%

3,51%

-3,50%

-25,23%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

368,7806

-0,65%

2,16%

-3,84%

2,21%

Vải len

(AUD/100kg)

1213,00

0,00%

0,08%

-0,33%

-9,00%

Đường thô

(US cent/lb)

21,61

-0,69%

2,37%

-1,64%

9,53%

Chè

(USD/kg)

2,59

0,00%

-6,16%

-21,28%

-7,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

1,83%

-5,11%

-30,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,25

0,78%

0,90%

-2,43%

-25,10%

(EUR/tấn)

5575,00

0,45%

-1,33%

0,91%

11,50%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,70

3,48%

6,86%

3,81%

11,60%

Ngô

(US cent/bushel)

448,7906

0,45%

-2,22%

-5,86%

-34,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics