Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/1/2024
Hôm nay 16/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1231,50
|
0,59%
|
-1,34%
|
-8,08%
|
-20,00%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
599,22
|
0,60%
|
-1,77%
|
-2,88%
|
-20,29%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
558,50
|
0,09%
|
-2,79%
|
1,18%
|
38,07%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3839,00
|
0,55%
|
2,87%
|
2,51%
|
1,16%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6000
|
0,31%
|
1,91%
|
-4,02%
|
-19,19%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,15
|
-0,26%
|
0,20%
|
-6,54%
|
-22,15%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,50
|
0,33%
|
2,88%
|
6,75%
|
12,21%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
304,70
|
-0,29%
|
-9,85%
|
-15,98%
|
47,06%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
180,00
|
-2,20%
|
-1,53%
|
-8,84%
|
18,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,31
|
-0,06%
|
1,40%
|
0,16%
|
-1,19%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4323,00
|
1,15%
|
2,83%
|
-1,64%
|
63,07%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,7000
|
0,17%
|
0,60%
|
0,17%
|
-1,31%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
628,70
|
1,73%
|
3,51%
|
-3,50%
|
-25,23%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
368,7806
|
-0,65%
|
2,16%
|
-3,84%
|
2,21%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1213,00
|
0,00%
|
0,08%
|
-0,33%
|
-9,00%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,61
|
-0,69%
|
2,37%
|
-1,64%
|
9,53%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,59
|
0,00%
|
-6,16%
|
-21,28%
|
-7,83%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
1,83%
|
-5,11%
|
-30,42%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
422,25
|
0,78%
|
0,90%
|
-2,43%
|
-25,10%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5575,00
|
0,45%
|
-1,33%
|
0,91%
|
11,50%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,70
|
3,48%
|
6,86%
|
3,81%
|
11,60%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
448,7906
|
0,45%
|
-2,22%
|
-5,86%
|
-34,47%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics