Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1164.25

0.17%

-1.61%

-3.42%

-23.50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

563.85

-0.56%

-5.51%

-3.20%

-27.36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555.50

-0.63%

0.91%

0.18%

11.66%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3806.00

-1.78%

-2.01%

-0.24%

-7.87%

Phô mai

(USD/lb)

1.6510

-1.67%

-2.42%

3.84%

-8.99%

Sữa

(USD/cwt)

16.17

-0.06%

0.25%

6.66%

-9.66%

Cao su

(US cent/kg)

153.10

0.33%

0.92%

-0.65%

10.94%

Nước cam

(US cent/lb)

364.65

0.84%

-4.95%

21.94%

55.47%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

189.30

1.20%

0.26%

2.19%

4.76%

Bông

(US cent/lb)

94.63

1.23%

6.21%

16.35%

16.47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5961.00

0.20%

2.69%

34.59%

120.78%

Gạo thô

(USD/cwt)

18.5750

-0.30%

-0.51%

5.70%

3.98%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

567.00

-2.38%

-4.82%

-9.97%

-31.15%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

382.2500

0.07%

0.92%

8.44%

8.75%

Vải len

(AUD/100kg)

1157.00

0.09%

-0.52%

-4.62%

-15.85%

Đường thô

(US cent/lb)

22.82

-2.35%

-4.84%

1.33%

6.39%

Chè

(USD/kg)

2.13

0.00%

-20.22%

-17.76%

-23.10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

830.00

0.00%

0.61%

-0.60%

-25.23%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

421.50

-0.71%

2.18%

-0.77%

-23.81%

(EUR/tấn)

5450.00

-0.69%

-1.36%

-2.24%

19.62%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37.90

-0.26%

1.07%

12.13%

28.47%

Ngô

(US cent/bushel)

416.4746

-0.31%

-2.87%

-5.78%

-38.49%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics