Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/4/2024
Hôm nay 16/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1157,50
|
-0,06%
|
-1,45%
|
-2,55%
|
-23,70%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,06
|
0,06%
|
-1,02%
|
1,72%
|
-20,74%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
533,60
|
-1,11%
|
-5,32%
|
-12,09%
|
2,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4202,00
|
-1,80%
|
-4,11%
|
-1,96%
|
15,50%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7000
|
-0,12%
|
0,89%
|
5,92%
|
-5,82%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,44
|
-0,06%
|
-1,47%
|
-6,08%
|
-17,12%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,60
|
-1,69%
|
0,00%
|
-0,06%
|
21,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,90
|
0,94%
|
4,43%
|
2,90%
|
35,94%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
234,55
|
5,51%
|
11,66%
|
28,98%
|
16,69%
|
Bông
(US cent/lb)
|
83,07
|
0,54%
|
-4,13%
|
-12,16%
|
-0,28%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10970,00
|
1,34%
|
10,86%
|
34,24%
|
265,30%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,3200
|
-0,03%
|
10,26%
|
3,10%
|
5,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,80
|
0,02%
|
-3,16%
|
-1,88%
|
-19,89%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
357,5262
|
1,42%
|
8,84%
|
-0,27%
|
4,54%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,56%
|
-12,15%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,06
|
-1,76%
|
-6,96%
|
-9,48%
|
-17,92%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
873,10
|
0,31%
|
-0,22%
|
3,33%
|
-14,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
460,75
|
0,38%
|
4,12%
|
3,95%
|
0,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6000,00
|
-2,44%
|
3,15%
|
4,11%
|
27,66%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,30
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,10%
|
8,43%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
430,8088
|
-0,05%
|
-0,11%
|
-1,19%
|
-36,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics