Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1157,50

-0,06%

-1,45%

-2,55%

-23,70%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,06

0,06%

-1,02%

1,72%

-20,74%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

533,60

-1,11%

-5,32%

-12,09%

2,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4202,00

-1,80%

-4,11%

-1,96%

15,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,7000

-0,12%

0,89%

5,92%

-5,82%

Sữa

(USD/cwt)

15,44

-0,06%

-1,47%

-6,08%

-17,12%

Cao su

(US cent/kg)

162,60

-1,69%

0,00%

-0,06%

21,16%

Nước cam

(US cent/lb)

370,90

0,94%

4,43%

2,90%

35,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

234,55

5,51%

11,66%

28,98%

16,69%

Bông

(US cent/lb)

83,07

0,54%

-4,13%

-12,16%

-0,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10970,00

1,34%

10,86%

34,24%

265,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3200

-0,03%

10,26%

3,10%

5,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,80

0,02%

-3,16%

-1,88%

-19,89%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,5262

1,42%

8,84%

-0,27%

4,54%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

-2,56%

-12,15%

Đường thô

(US cent/lb)

20,06

-1,76%

-6,96%

-9,48%

-17,92%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

873,10

0,31%

-0,22%

3,33%

-14,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

460,75

0,38%

4,12%

3,95%

0,05%

(EUR/tấn)

6000,00

-2,44%

3,15%

4,11%

27,66%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,30

0,00%

0,00%

-2,10%

8,43%

Ngô

(US cent/bushel)

430,8088

-0,05%

-0,11%

-1,19%

-36,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics