Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/8/2024
Hôm nay 16/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
951,71
|
0,33%
|
-5,29%
|
-13,21%
|
-28,45%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
528,09
|
0,16%
|
-2,70%
|
-2,12%
|
-14,21%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
527,66
|
0,50%
|
5,10%
|
13,24%
|
-0,82%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3788,00
|
0,91%
|
2,32%
|
-3,96%
|
-1,51%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1470
|
3,57%
|
7,30%
|
10,39%
|
12,64%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,60
|
0,15%
|
0,59%
|
4,20%
|
19,28%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,20
|
-0,64%
|
1,36%
|
6,34%
|
34,38%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
456,44
|
2,74%
|
3,15%
|
1,37%
|
37,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
239,39
|
0,89%
|
-2,55%
|
-1,85%
|
60,78%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,39
|
0,08%
|
1,09%
|
-4,99%
|
-22,18%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8449,67
|
-4,44%
|
-0,23%
|
7,13%
|
150,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,6893
|
-0,18%
|
-1,02%
|
1,72%
|
-6,94%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
577,82
|
0,10%
|
-2,53%
|
-8,47%
|
-27,34%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
317,8101
|
0,26%
|
-1,23%
|
1,32%
|
-30,87%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,32%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,83
|
-0,83%
|
-3,67%
|
-9,10%
|
-26,29%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
901,00
|
0,11%
|
0,56%
|
-0,58%
|
-2,07%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
462,63
|
1,36%
|
-1,16%
|
-0,82%
|
0,46%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,00%
|
0,59%
|
11,11%
|
64,37%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,70
|
0,70%
|
-0,69%
|
-22,85%
|
-7,72%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
373,5356
|
-0,39%
|
-5,43%
|
-9,28%
|
-23,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics