Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

951,71

0,33%

-5,29%

-13,21%

-28,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,09

0,16%

-2,70%

-2,12%

-14,21%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

527,66

0,50%

5,10%

13,24%

-0,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3788,00

0,91%

2,32%

-3,96%

-1,51%

Phô mai

(USD/lb)

2,1470

3,57%

7,30%

10,39%

12,64%

Sữa

(USD/cwt)

20,60

0,15%

0,59%

4,20%

19,28%

Cao su

(US cent/kg)

171,20

-0,64%

1,36%

6,34%

34,38%

Nước cam

(US cent/lb)

456,44

2,74%

3,15%

1,37%

37,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

239,39

0,89%

-2,55%

-1,85%

60,78%

Bông

(US cent/lb)

66,39

0,08%

1,09%

-4,99%

-22,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8449,67

-4,44%

-0,23%

7,13%

150,58%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6893

-0,18%

-1,02%

1,72%

-6,94%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,82

0,10%

-2,53%

-8,47%

-27,34%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

317,8101

0,26%

-1,23%

1,32%

-30,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-1,32%

Đường thô

(US cent/lb)

17,83

-0,83%

-3,67%

-9,10%

-26,29%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

901,00

0,11%

0,56%

-0,58%

-2,07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

462,63

1,36%

-1,16%

-0,82%

0,46%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

0,59%

11,11%

64,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,70

0,70%

-0,69%

-22,85%

-7,72%

Ngô

(US cent/bushel)

373,5356

-0,39%

-5,43%

-9,28%

-23,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics