Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/1/2024
Hôm nay 17/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1228,50
|
0,10%
|
-0,65%
|
-8,32%
|
-19,42%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
584,07
|
0,36%
|
-4,32%
|
-5,41%
|
-22,36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
554,50
|
-0,72%
|
-1,68%
|
-1,77%
|
2,97%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3858,00
|
-0,10%
|
2,69%
|
3,02%
|
-0,23%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5900
|
-0,63%
|
-0,93%
|
0,25%
|
-19,74%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,14
|
-0,13%
|
-0,39%
|
-6,14%
|
-22,16%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
154,10
|
0,39%
|
3,28%
|
7,16%
|
9,14%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
299,05
|
-1,85%
|
-9,71%
|
-19,75%
|
45,03%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
185,25
|
2,92%
|
0,62%
|
-11,60%
|
22,60%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,33
|
0,02%
|
0,74%
|
2,82%
|
-1,80%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4429,00
|
2,45%
|
6,42%
|
3,70%
|
67,70%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5450
|
-0,06%
|
-0,28%
|
-0,71%
|
-2,17%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
629,80
|
0,18%
|
2,19%
|
-3,33%
|
-25,19%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
353,8083
|
0,37%
|
-6,77%
|
-7,74%
|
-4,76%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1197,00
|
-1,32%
|
-1,24%
|
-1,24%
|
-10,20%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,52
|
4,21%
|
3,78%
|
5,68%
|
11,82%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,59
|
0,00%
|
-6,16%
|
-20,31%
|
-7,83%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
1,83%
|
-4,57%
|
-30,42%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
424,75
|
0,59%
|
0,41%
|
-1,85%
|
-23,64%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5575,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,91%
|
11,50%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
33,80
|
3,36%
|
5,96%
|
7,30%
|
14,97%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
443,2877
|
-0,05%
|
-3,48%
|
-7,07%
|
-35,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics