Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1228,50

0,10%

-0,65%

-8,32%

-19,42%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

584,07

0,36%

-4,32%

-5,41%

-22,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

554,50

-0,72%

-1,68%

-1,77%

2,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3858,00

-0,10%

2,69%

3,02%

-0,23%

Phô mai

(USD/lb)

1,5900

-0,63%

-0,93%

0,25%

-19,74%

Sữa

(USD/cwt)

15,14

-0,13%

-0,39%

-6,14%

-22,16%

Cao su

(US cent/kg)

154,10

0,39%

3,28%

7,16%

9,14%

Nước cam

(US cent/lb)

299,05

-1,85%

-9,71%

-19,75%

45,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

185,25

2,92%

0,62%

-11,60%

22,60%

Bông

(US cent/lb)

81,33

0,02%

0,74%

2,82%

-1,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4429,00

2,45%

6,42%

3,70%

67,70%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5450

-0,06%

-0,28%

-0,71%

-2,17%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

629,80

0,18%

2,19%

-3,33%

-25,19%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

353,8083

0,37%

-6,77%

-7,74%

-4,76%

Vải len

(AUD/100kg)

1197,00

-1,32%

-1,24%

-1,24%

-10,20%

Đường thô

(US cent/lb)

22,52

4,21%

3,78%

5,68%

11,82%

Chè

(USD/kg)

2,59

0,00%

-6,16%

-20,31%

-7,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

1,83%

-4,57%

-30,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

424,75

0,59%

0,41%

-1,85%

-23,64%

(EUR/tấn)

5575,00

0,00%

0,00%

0,91%

11,50%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,80

3,36%

5,96%

7,30%

14,97%

Ngô

(US cent/bushel)

443,2877

-0,05%

-3,48%

-7,07%

-35,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics