Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1096,20

0,56%

-3,08%

-6,48%

-22,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,54

0,67%

-4,98%

-8,33%

-20,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

465,98

11,34%

6,63%

-7,57%

-20,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3966,00

0,56%

1,23%

2,14%

1,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,9530

0,62%

-1,41%

-2,35%

19,60%

Sữa

(USD/cwt)

19,76

-0,05%

-0,05%

-0,40%

42,88%

Cao su

(US cent/kg)

161,00

-1,53%

-0,37%

-4,90%

24,61%

Nước cam

(US cent/lb)

448,95

-0,59%

-5,43%

4,60%

63,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

243,90

1,03%

-1,64%

7,89%

56,85%

Bông

(US cent/lb)

70,23

0,50%

1,75%

-0,76%

-16,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7887,03

-7,74%

-4,69%

-14,54%

134,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,4516

-1,69%

-16,00%

-20,35%

-7,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,26

-0,16%

0,57%

1,81%

-25,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

318,5678

2,84%

2,59%

-2,73%

-26,17%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

-1,60%

-5,38%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,62

-0,84%

-0,15%

3,45%

-17,58%

Chè

(USD/kg)

225,40

0,65%

0,65%

6,87%

21,44%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

906,80

0,06%

-0,70%

-3,31%

1,32%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,47

0,27%

-3,35%

2,08%

-0,64%

(EUR/tấn)

6750,00

1,12%

1,50%

2,43%

45,79%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

-1,06%

-3,38%

-6,77%

17,72%

Ngô

(US cent/bushel)

397,7999

0,64%

-2,32%

-11,60%

-24,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics