Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/9/2024
Hôm nay 17/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1003,84
|
-0,07%
|
0,66%
|
5,11%
|
-23,76%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
579,31
|
0,14%
|
0,88%
|
9,67%
|
-2,02%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
508,63
|
1,81%
|
5,96%
|
-3,60%
|
2,86%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3813,00
|
0,00%
|
-2,11%
|
2,47%
|
1,71%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2810
|
-0,87%
|
-1,89%
|
6,49%
|
21,65%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,22
|
0,04%
|
1,09%
|
12,61%
|
26,40%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
185,20
|
0,00%
|
2,32%
|
8,18%
|
29,33%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
481,85
|
-0,08%
|
-12,38%
|
5,43%
|
42,12%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
257,54
|
0,51%
|
4,81%
|
4,92%
|
62,28%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,92
|
2,60%
|
5,30%
|
6,78%
|
-17,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7769,87
|
1,31%
|
3,94%
|
-12,19%
|
114,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1886
|
-0,73%
|
0,57%
|
2,26%
|
-5,16%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
563,07
|
-0,27%
|
-0,99%
|
-1,31%
|
-24,12%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
360,3134
|
-0,81%
|
7,34%
|
16,03%
|
-20,64%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1099,00
|
0,00%
|
0,73%
|
-2,22%
|
-4,27%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,22
|
1,48%
|
2,13%
|
6,18%
|
-29,11%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,47
|
-0,34%
|
-0,34%
|
9,60%
|
37,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1055,40
|
6,00%
|
11,73%
|
17,14%
|
22,72%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
457,23
|
0,27%
|
-2,45%
|
0,76%
|
5,53%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8000,00
|
1,91%
|
1,91%
|
6,67%
|
81,82%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,70
|
1,99%
|
2,68%
|
4,78%
|
36,44%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
410,2770
|
-0,12%
|
1,49%
|
2,51%
|
-12,98%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics