Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1208,50

0,23%

-2,37%

-9,91%

-20,81%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

581,68

-0,14%

-4,63%

-5,60%

-21,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

546,50

-1,44%

-2,24%

-3,19%

3,41%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3826,00

0,29%

0,84%

1,89%

-1,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,5920

0,13%

-2,33%

0,38%

-19,56%

Sữa

(USD/cwt)

15,16

0,00%

-0,26%

-6,01%

-22,06%

Cao su

(US cent/kg)

152,90

-0,78%

2,27%

5,45%

7,15%

Nước cam

(US cent/lb)

290,65

-2,81%

-10,51%

-22,00%

41,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

179,20

-3,27%

-1,08%

-14,48%

15,61%

Bông

(US cent/lb)

81,70

0,45%

1,90%

3,29%

-3,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4448,00

0,43%

5,75%

4,14%

69,77%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6300

-0,06%

0,74%

-0,23%

-1,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,70

-0,49%

2,64%

-3,81%

-25,10%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

355,2679

0,50%

-7,84%

-7,36%

-4,11%

Vải len

(AUD/100kg)

1197,00

0,00%

-1,89%

-1,24%

-10,74%

Đường thô

(US cent/lb)

22,35

-0,75%

4,39%

4,88%

12,76%

Chè

(USD/kg)

2,49

-3,86%

-9,78%

-23,38%

-11,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

1,83%

-4,57%

-29,54%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

429,00

1,00%

0,70%

-0,87%

-20,33%

(EUR/tấn)

5518,00

-1,02%

-0,58%

-0,13%

10,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,40

4,73%

10,63%

12,38%

20,00%

Ngô

(US cent/bushel)

442,6007

0,08%

-3,76%

-7,29%

-35,08%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics