Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1203,25

0,42%

2,08%

2,75%

-18,99%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,49

1,13%

-2,29%

-4,65%

-23,69%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,09

-1,93%

-3,55%

-0,07%

30,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4287,00

-0,19%

4,71%

12,55%

9,00%

Phô mai

(USD/lb)

1,5900

-1,49%

-0,44%

-3,93%

-16,18%

Sữa

(USD/cwt)

16,44

0,06%

-0,18%

1,61%

-8,92%

Cao su

(US cent/kg)

169,50

1,07%

5,02%

9,64%

30,08%

Nước cam

(US cent/lb)

370,45

2,75%

3,72%

-0,26%

54,55%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

182,85

-3,28%

-4,47%

-4,19%

-1,43%

Bông

(US cent/lb)

94,34

0,43%

-0,99%

0,50%

19,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8018,00

8,28%

15,73%

40,52%

201,66%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8300

0,06%

0,00%

-2,57%

3,03%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

632,70

0,33%

4,49%

8,19%

-14,34%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

365,0273

-0,20%

-1,54%

-4,19%

2,61%

Vải len

(AUD/100kg)

1167,00

0,00%

0,43%

0,86%

-11,39%

Đường thô

(US cent/lb)

22,12

1,61%

4,59%

-4,16%

6,55%

Chè

(USD/kg)

2,36

0,00%

19,80%

10,80%

-20,00%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

2,42%

2,42%

-17,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

436,25

-0,29%

3,07%

2,05%

-7,62%

(EUR/tấn)

5763,00

0,00%

-1,06%

5,74%

20,14%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,60

-2,03%

-1,53%

1,58%

31,74%

Ngô

(US cent/bushel)

440,0233

0,75%

-0,39%

5,70%

-30,49%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics