Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1215,25

0,14%

-0,76%

-7,66%

-19,35%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

585,23

-0,05%

-1,76%

-4,02%

-21,04%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

547,50

0,18%

-1,88%

-4,03%

3,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3885,00

-0,26%

0,75%

2,83%

-0,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,5820

-0,63%

-0,82%

-0,50%

-20,10%

Sữa

(USD/cwt)

15,14

-0,13%

-0,33%

-6,20%

-22,16%

Cao su

(US cent/kg)

154,60

1,11%

1,84%

6,99%

9,41%

Nước cam

(US cent/lb)

297,70

2,43%

-2,59%

-18,26%

45,79%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

179,95

0,42%

-2,23%

-11,09%

16,40%

Bông

(US cent/lb)

82,51

0,99%

1,41%

3,84%

-1,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4458,00

0,22%

4,31%

3,94%

73,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5850

-0,09%

0,37%

0,34%

-1,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,80

-0,16%

2,79%

-1,88%

-23,70%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,8257

-0,52%

-1,06%

-3,68%

-1,66%

Vải len

(AUD/100kg)

1196,00

-0,08%

-1,40%

-1,32%

-10,95%

Đường thô

(US cent/lb)

23,04

3,09%

5,88%

7,51%

17,07%

Chè

(USD/kg)

2,49

0,00%

-3,86%

-23,38%

-11,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

1,83%

-4,57%

-29,54%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

436,75

1,81%

2,52%

2,52%

-18,63%

(EUR/tấn)

5510,00

-0,15%

-0,72%

-0,27%

10,20%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,30

-0,28%

10,31%

13,14%

19,66%

Ngô

(US cent/bushel)

444,0150

0,00%

-3,00%

-6,08%

-34,44%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics