Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/1/2024
Hôm nay 19/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1215,25
|
0,14%
|
-0,76%
|
-7,66%
|
-19,35%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
585,23
|
-0,05%
|
-1,76%
|
-4,02%
|
-21,04%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
547,50
|
0,18%
|
-1,88%
|
-4,03%
|
3,60%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3885,00
|
-0,26%
|
0,75%
|
2,83%
|
-0,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5820
|
-0,63%
|
-0,82%
|
-0,50%
|
-20,10%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,14
|
-0,13%
|
-0,33%
|
-6,20%
|
-22,16%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
154,60
|
1,11%
|
1,84%
|
6,99%
|
9,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
297,70
|
2,43%
|
-2,59%
|
-18,26%
|
45,79%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
179,95
|
0,42%
|
-2,23%
|
-11,09%
|
16,40%
|
Bông
(US cent/lb)
|
82,51
|
0,99%
|
1,41%
|
3,84%
|
-1,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4458,00
|
0,22%
|
4,31%
|
3,94%
|
73,46%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5850
|
-0,09%
|
0,37%
|
0,34%
|
-1,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
630,80
|
-0,16%
|
2,79%
|
-1,88%
|
-23,70%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,8257
|
-0,52%
|
-1,06%
|
-3,68%
|
-1,66%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1196,00
|
-0,08%
|
-1,40%
|
-1,32%
|
-10,95%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,04
|
3,09%
|
5,88%
|
7,51%
|
17,07%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,49
|
0,00%
|
-3,86%
|
-23,38%
|
-11,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
1,83%
|
-4,57%
|
-29,54%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
436,75
|
1,81%
|
2,52%
|
2,52%
|
-18,63%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5510,00
|
-0,15%
|
-0,72%
|
-0,27%
|
10,20%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,30
|
-0,28%
|
10,31%
|
13,14%
|
19,66%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
444,0150
|
0,00%
|
-3,00%
|
-6,08%
|
-34,44%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics