Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1102,04

0,42%

-0,12%

-4,69%

-22,75%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,58

-0,03%

-2,94%

-8,78%

-26,47%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

494,63

3,03%

11,11%

4,79%

-9,90%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3929,00

-0,23%

0,38%

-0,71%

-2,89%

Phô mai

(USD/lb)

1,9760

1,44%

0,25%

1,33%

17,76%

Sữa

(USD/cwt)

19,86

0,46%

0,25%

-0,10%

43,50%

Cao su

(US cent/kg)

161,80

0,31%

-0,55%

-4,43%

25,23%

Nước cam

(US cent/lb)

432,77

0,56%

-4,97%

4,77%

50,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

240,56

-1,44%

-1,93%

6,21%

57,85%

Bông

(US cent/lb)

71,05

-0,03%

3,34%

0,32%

-17,32%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8087,98

4,17%

-5,27%

-12,82%

135,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,2833

0,11%

-2,38%

-20,52%

-10,08%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

646,25

-0,10%

4,24%

7,18%

-23,39%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

329,6202

-0,30%

3,53%

3,01%

-25,72%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-5,38%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,02

-1,71%

-2,11%

0,61%

-21,44%

Chè

(USD/kg)

225,40

0,65%

0,65%

6,87%

21,44%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

902,70

-0,45%

-1,11%

-3,65%

0,86%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,04

2,21%

2,10%

4,58%

-3,42%

(EUR/tấn)

6813,00

0,89%

2,07%

3,38%

49,74%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,60

-1,61%

-5,43%

-8,96%

20,39%

Ngô

(US cent/bushel)

391,2591

0,06%

-5,66%

-11,03%

-27,17%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics