Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/11/2024
Hôm nay 21/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
989,64
|
-0,09%
|
0,20%
|
-0,23%
|
-27,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,74
|
0,04%
|
4,24%
|
-4,04%
|
-5,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
608,62
|
-1,13%
|
4,12%
|
15,92%
|
12,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4825,00
|
0,17%
|
-2,80%
|
9,98%
|
20,99%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8140
|
0,50%
|
1,68%
|
-10,02%
|
8,10%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,86
|
-0,30%
|
-0,55%
|
-12,70%
|
16,00%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
186,70
|
0,76%
|
-2,76%
|
-4,60%
|
24,97%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
492,46
|
-0,09%
|
1,34%
|
1,12%
|
17,06%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
296,96
|
0,09%
|
6,57%
|
19,39%
|
66,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,97
|
0,17%
|
0,88%
|
-4,29%
|
-13,33%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8391,26
|
0,31%
|
6,08%
|
13,63%
|
108,01%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1046
|
-0,10%
|
0,87%
|
0,10%
|
-13,69%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,92
|
0,05%
|
-1,60%
|
-2,52%
|
-13,07%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
343,7839
|
-1,78%
|
-1,35%
|
-10,24%
|
-10,94%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,88%
|
0,35%
|
-1,81%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,65
|
-0,01%
|
0,13%
|
-0,45%
|
-20,46%
|
Chè
(USD/kg)
|
217,97
|
-3,63%
|
0,00%
|
32,97%
|
22,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1333,60
|
0,63%
|
0,78%
|
10,82%
|
49,01%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
531,77
|
0,09%
|
0,28%
|
3,85%
|
20,86%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7792,00
|
0,22%
|
-1,53%
|
6,01%
|
47,02%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,10
|
-0,35%
|
-0,71%
|
-3,10%
|
-13,80%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
430,0139
|
-0,05%
|
2,63%
|
3,24%
|
-11,84%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics