Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1222,50

1,07%

2,47%

6,27%

-15,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,62

0,66%

3,16%

-5,21%

-17,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

608,50

0,25%

7,51%

8,56%

13,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4313,00

0,96%

0,42%

12,35%

17,71%

Phô mai

(USD/lb)

1,6170

0,19%

0,19%

-3,29%

-18,17%

Sữa

(USD/cwt)

16,47

0,24%

0,00%

1,73%

-8,70%

Cao su

(US cent/kg)

171,90

0,59%

5,65%

10,40%

31,52%

Nước cam

(US cent/lb)

347,85

-2,79%

-4,49%

-4,12%

45,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

182,40

-0,36%

-5,00%

-8,04%

-2,30%

Bông

(US cent/lb)

92,18

-1,24%

-2,87%

-0,45%

18,41%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8324,00

3,70%

3,61%

34,30%

195,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6550

-0,23%

-1,18%

-6,19%

2,32%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,90

0,20%

5,95%

13,87%

-9,79%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

355,3587

0,60%

-4,34%

1,24%

-1,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

-1,37%

-1,79%

-0,52%

-12,60%

Đường thô

(US cent/lb)

21,77

0,60%

-0,73%

-4,39%

4,66%

Chè

(USD/kg)

2,36

0,00%

19,80%

10,80%

-20,00%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

850,00

0,59%

1,19%

3,66%

-16,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,00

1,29%

2,67%

7,05%

2,49%

(EUR/tấn)

5725,00

-0,66%

-0,66%

1,74%

19,52%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

-3,23%

-7,93%

-6,25%

21,21%

Ngô

(US cent/bushel)

444,7629

1,31%

2,71%

6,46%

-29,67%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics