Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/3/2024
Hôm nay 21/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1222,50
|
1,07%
|
2,47%
|
6,27%
|
-15,45%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,62
|
0,66%
|
3,16%
|
-5,21%
|
-17,24%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
608,50
|
0,25%
|
7,51%
|
8,56%
|
13,10%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4313,00
|
0,96%
|
0,42%
|
12,35%
|
17,71%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6170
|
0,19%
|
0,19%
|
-3,29%
|
-18,17%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,47
|
0,24%
|
0,00%
|
1,73%
|
-8,70%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,90
|
0,59%
|
5,65%
|
10,40%
|
31,52%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
347,85
|
-2,79%
|
-4,49%
|
-4,12%
|
45,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
182,40
|
-0,36%
|
-5,00%
|
-8,04%
|
-2,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
92,18
|
-1,24%
|
-2,87%
|
-0,45%
|
18,41%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8324,00
|
3,70%
|
3,61%
|
34,30%
|
195,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6550
|
-0,23%
|
-1,18%
|
-6,19%
|
2,32%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
649,90
|
0,20%
|
5,95%
|
13,87%
|
-9,79%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
355,3587
|
0,60%
|
-4,34%
|
1,24%
|
-1,97%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1151,00
|
-1,37%
|
-1,79%
|
-0,52%
|
-12,60%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,77
|
0,60%
|
-0,73%
|
-4,39%
|
4,66%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,36
|
0,00%
|
19,80%
|
10,80%
|
-20,00%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
850,00
|
0,59%
|
1,19%
|
3,66%
|
-16,67%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
452,00
|
1,29%
|
2,67%
|
7,05%
|
2,49%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5725,00
|
-0,66%
|
-0,66%
|
1,74%
|
19,52%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
-3,23%
|
-7,93%
|
-6,25%
|
21,21%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
444,7629
|
1,31%
|
2,71%
|
6,46%
|
-29,67%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics