Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1161,00

0,02%

-0,22%

-6,43%

-24,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

580,86

-0,41%

2,39%

-2,67%

-22,64%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

560,50

0,72%

0,27%

1,63%

14,39%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3857,00

-0,16%

-0,46%

-2,31%

-8,93%

Phô mai

(USD/lb)

1,6620

-0,36%

-1,01%

3,88%

-8,68%

Sữa

(USD/cwt)

16,18

0,00%

0,12%

6,38%

-9,51%

Cao su

(US cent/kg)

156,90

0,77%

2,42%

2,48%

12,32%

Nước cam

(US cent/lb)

362,80

-2,68%

0,33%

17,66%

50,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

198,35

3,52%

6,04%

3,17%

-0,58%

Bông

(US cent/lb)

92,60

1,55%

-0,94%

9,16%

12,58%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6198,00

3,32%

4,19%

35,77%

126,37%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,2300

0,22%

-2,09%

3,85%

5,87%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

572,80

-0,21%

-1,17%

-9,79%

-31,59%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,1867

-0,29%

-3,28%

-2,39%

7,01%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

0,17%

-3,26%

-15,11%

Đường thô

(US cent/lb)

22,77

0,09%

-2,57%

-3,11%

6,95%

Chè

(USD/kg)

2,07

-2,82%

-22,47%

-16,87%

-25,27%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

-0,61%

-3,53%

-24,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,25

-0,94%

-0,53%

-2,54%

-24,33%

(EUR/tấn)

5627,00

0,48%

2,53%

4,20%

22,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,40

-0,26%

1,05%

6,67%

34,27%

Ngô

(US cent/bushel)

409,2699

-0,42%

-2,04%

-8,35%

-37,92%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics