Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1207,75

-0,35%

0,86%

5,85%

-14,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,64

-0,20%

3,29%

-4,06%

-17,54%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

609,50

0,16%

-0,25%

7,97%

15,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4241,00

-0,19%

-1,07%

10,07%

18,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,5680

-2,85%

-2,85%

-6,22%

-20,65%

Sữa

(USD/cwt)

16,41

-0,12%

-0,36%

1,36%

-9,04%

Cao su

(US cent/kg)

167,00

-0,65%

1,21%

4,83%

28,17%

Nước cam

(US cent/lb)

358,40

3,03%

-0,60%

-2,99%

49,05%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

185,70

1,81%

-1,77%

-4,20%

4,33%

Bông

(US cent/lb)

92,26

0,05%

-1,51%

-2,26%

17,62%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8559,00

2,82%

15,58%

38,74%

197,81%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5500

0,20%

-1,52%

-7,31%

-0,06%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

641,80

-0,17%

1,74%

12,09%

-12,73%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

354,0242

0,15%

-3,20%

0,01%

-2,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

0,00%

-1,79%

-0,52%

-12,34%

Đường thô

(US cent/lb)

22,06

1,33%

1,33%

-3,37%

4,35%

Chè

(USD/kg)

2,41

0,00%

2,12%

16,43%

-18,31%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

850,00

0,00%

0,59%

4,29%

-16,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

448,75

-0,72%

2,57%

7,87%

4,24%

(EUR/tấn)

5775,00

0,87%

0,21%

3,59%

20,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,00

-2,78%

-11,17%

-8,85%

15,51%

Ngô

(US cent/bushel)

440,1832

-0,13%

0,84%

6,51%

-30,28%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics