Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/5/2024
Hôm nay 22/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1237,96
|
-0,69%
|
1,93%
|
6,67%
|
-7,70%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
705,15
|
0,95%
|
5,92%
|
16,99%
|
13,32%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
537,04
|
2,48%
|
0,95%
|
1,81%
|
6,98%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3863,00
|
-1,40%
|
1,28%
|
-1,95%
|
12,69%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9570
|
-2,00%
|
-5,78%
|
8,42%
|
12,99%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,69
|
-0,11%
|
-0,16%
|
19,96%
|
15,30%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,00
|
-0,29%
|
3,16%
|
5,79%
|
24,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
455,95
|
1,82%
|
7,48%
|
25,85%
|
70,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
218,16
|
5,38%
|
7,79%
|
-6,33%
|
15,31%
|
Bông
(US cent/lb)
|
76,49
|
0,04%
|
1,39%
|
-6,39%
|
-9,31%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7317,75
|
0,00%
|
-5,85%
|
-30,55%
|
142,63%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,5819
|
-0,04%
|
-1,24%
|
-2,02%
|
10,38%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
664,04
|
0,05%
|
1,43%
|
6,13%
|
-5,35%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,7685
|
0,08%
|
-8,24%
|
2,61%
|
13,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1135,00
|
0,00%
|
0,09%
|
-1,99%
|
-10,13%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,57
|
-0,54%
|
-1,77%
|
-5,92%
|
-28,55%
|
Chè
(USD/kg)
|
188,74
|
-2,13%
|
3,32%
|
39,53%
|
15,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
867,80
|
1,28%
|
1,84%
|
-0,25%
|
-1,39%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
479,52
|
-0,83%
|
0,41%
|
5,16%
|
22,09%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6050,00
|
-5,47%
|
-2,81%
|
2,65%
|
29,74%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,00
|
1,80%
|
6,58%
|
-7,86%
|
-30,61%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
460,3120
|
0,44%
|
-0,47%
|
1,73%
|
-20,29%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics