Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1226,00

0,16%

-0,10%

-7,05%

-17,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

597,45

0,16%

2,66%

-6,10%

-18,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

551,50

0,64%

-0,54%

-4,42%

4,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3941,00

0,95%

2,05%

4,73%

5,01%

Phô mai

(USD/lb)

1,6000

0,82%

0,63%

1,65%

-19,15%

Sữa

(USD/cwt)

15,21

0,20%

0,33%

-5,53%

-21,92%

Cao su

(US cent/kg)

150,50

-0,79%

-2,34%

1,76%

3,15%

Nước cam

(US cent/lb)

308,35

0,21%

3,11%

-5,52%

50,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,25

3,83%

3,78%

-1,08%

21,26%

Bông

(US cent/lb)

84,56

-0,32%

3,97%

5,63%

-1,95%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4565,00

-0,39%

3,07%

6,58%

75,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5550

-0,45%

0,00%

-0,28%

-3,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

634,30

-0,31%

0,71%

-4,00%

-20,38%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

371,0850

-1,96%

5,27%

0,77%

-1,04%

Vải len

(AUD/100kg)

1196,00

0,00%

-1,40%

-1,32%

-10,81%

Đường thô

(US cent/lb)

23,50

-0,30%

4,35%

14,47%

19,29%

Chè

(USD/kg)

2,49

0,00%

-3,86%

-20,19%

-11,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

850,00

0,00%

1,80%

0,00%

-27,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

433,25

-0,35%

2,61%

-0,86%

-18,14%

(EUR/tấn)

5400,00

-2,00%

-3,14%

-2,49%

8,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

0,00%

10,09%

18,81%

20,40%

Ngô

(US cent/bushel)

446,0373

0,06%

0,57%

-7,12%

-34,12%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics