Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1220,25

0,58%

-0,65%

-7,56%

-18,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

595,14

0,32%

2,34%

-6,39%

-17,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

548,00

0,09%

-1,88%

-5,11%

3,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3939,00

1,13%

2,15%

4,26%

1,21%

Phô mai

(USD/lb)

1,5870

0,32%

-0,81%

-0,38%

-19,77%

Sữa

(USD/cwt)

15,18

0,26%

0,20%

-5,89%

-22,11%

Cao su

(US cent/kg)

153,90

0,07%

0,52%

4,33%

5,76%

Nước cam

(US cent/lb)

307,70

3,36%

0,98%

-13,13%

51,20%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

185,15

2,89%

2,86%

-2,86%

19,61%

Bông

(US cent/lb)

83,95

1,75%

3,25%

5,98%

-3,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4583,00

2,80%

6,01%

6,36%

78,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6400

0,03%

0,48%

-0,25%

-3,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,00

-0,05%

1,62%

-3,13%

-22,75%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

378,5966

-0,30%

7,05%

2,47%

1,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1196,00

0,00%

-1,40%

-1,32%

-10,81%

Đường thô

(US cent/lb)

23,57

2,30%

9,07%

12,67%

19,52%

Chè

(USD/kg)

2,49

0,00%

-3,86%

-20,19%

-11,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

1,20%

-2,87%

-27,78%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

434,75

-0,46%

3,76%

1,46%

-18,43%

(EUR/tấn)

5510,00

0,00%

-0,72%

0,22%

10,07%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

1,98%

13,92%

16,50%

20,81%

Ngô

(US cent/bushel)

446,2994

0,18%

0,57%

-7,12%

-33,05%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics