Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/1/2024
Hôm nay 22/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1220,25
|
0,58%
|
-0,65%
|
-7,56%
|
-18,18%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
595,14
|
0,32%
|
2,34%
|
-6,39%
|
-17,28%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
548,00
|
0,09%
|
-1,88%
|
-5,11%
|
3,49%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3939,00
|
1,13%
|
2,15%
|
4,26%
|
1,21%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5870
|
0,32%
|
-0,81%
|
-0,38%
|
-19,77%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,18
|
0,26%
|
0,20%
|
-5,89%
|
-22,11%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,90
|
0,07%
|
0,52%
|
4,33%
|
5,76%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
307,70
|
3,36%
|
0,98%
|
-13,13%
|
51,20%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
185,15
|
2,89%
|
2,86%
|
-2,86%
|
19,61%
|
Bông
(US cent/lb)
|
83,95
|
1,75%
|
3,25%
|
5,98%
|
-3,17%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4583,00
|
2,80%
|
6,01%
|
6,36%
|
78,40%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6400
|
0,03%
|
0,48%
|
-0,25%
|
-3,21%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
628,00
|
-0,05%
|
1,62%
|
-3,13%
|
-22,75%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
378,5966
|
-0,30%
|
7,05%
|
2,47%
|
1,78%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1196,00
|
0,00%
|
-1,40%
|
-1,32%
|
-10,81%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,57
|
2,30%
|
9,07%
|
12,67%
|
19,52%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,49
|
0,00%
|
-3,86%
|
-20,19%
|
-11,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
1,20%
|
-2,87%
|
-27,78%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
434,75
|
-0,46%
|
3,76%
|
1,46%
|
-18,43%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5510,00
|
0,00%
|
-0,72%
|
0,22%
|
10,07%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
1,98%
|
13,92%
|
16,50%
|
20,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
446,2994
|
0,18%
|
0,57%
|
-7,12%
|
-33,05%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics