Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1151,25

0,30%

-1,79%

-7,18%

-24,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

584,57

0,23%

4,29%

-4,29%

-19,01%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,50

0,71%

1,62%

-0,53%

16,27%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3851,00

0,31%

1,10%

-3,58%

-8,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,6720

0,60%

1,27%

5,49%

-7,88%

Sữa

(USD/cwt)

16,19

0,06%

0,06%

6,58%

-9,50%

Cao su

(US cent/kg)

159,20

-0,06%

3,18%

3,51%

15,78%

Nước cam

(US cent/lb)

369,45

1,83%

1,32%

19,97%

51,72%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

193,85

-2,27%

2,40%

0,47%

0,10%

Bông

(US cent/lb)

94,20

1,73%

-0,45%

11,35%

14,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6169,00

-0,47%

3,49%

33,12%

125,15%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,6550

0,73%

0,13%

7,00%

9,64%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

570,80

0,07%

0,67%

-10,69%

-31,44%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

362,5414

-0,13%

-5,40%

-0,88%

4,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

0,09%

-3,26%

-15,18%

Đường thô

(US cent/lb)

22,83

0,26%

0,04%

-3,87%

5,79%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

-2,82%

-16,87%

-24,73%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

815,00

0,00%

-1,81%

-4,12%

-24,88%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

416,00

-1,48%

-1,30%

-5,45%

-23,60%

(EUR/tấn)

5575,00

-0,92%

2,29%

3,72%

14,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,40

0,00%

1,32%

6,67%

36,17%

Ngô

(US cent/bushel)

406,7314

0,18%

-2,58%

-8,85%

-38,27%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics