Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1162,50

0,17%

1,55%

-3,85%

-20,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

575,08

1,47%

4,23%

3,62%

-10,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

514,19

1,22%

-3,64%

-15,44%

5,37%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3940,00

0,31%

-6,24%

-8,67%

8,39%

Phô mai

(USD/lb)

1,8350

1,94%

5,70%

16,95%

5,10%

Sữa

(USD/cwt)

15,58

0,06%

0,91%

-5,12%

-16,37%

Cao su

(US cent/kg)

161,80

0,50%

-0,49%

-5,88%

16,82%

Nước cam

(US cent/lb)

362,30

0,84%

-2,86%

-2,33%

30,25%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

232,90

-3,08%

-0,60%

25,45%

18,37%

Bông

(US cent/lb)

82,40

1,70%

-0,64%

-10,45%

2,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10926,00

-10,57%

-0,40%

13,23%

241,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,9650

0,08%

3,15%

11,26%

11,95%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,50

2,47%

2,14%

-3,72%

-18,53%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,7851

2,71%

3,37%

-0,13%

9,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

1,40%

1,40%

0,61%

-10,16%

Đường thô

(US cent/lb)

19,74

-0,25%

-1,35%

-10,07%

-23,81%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

866,40

-0,15%

-0,77%

0,74%

-15,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

456,00

1,45%

-1,03%

-0,22%

-0,65%

(EUR/tấn)

5894,00

0,10%

-1,77%

2,06%

25,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,90

-0,81%

-1,07%

-2,89%

3,65%

Ngô

(US cent/bushel)

440,5446

0,41%

2,16%

0,58%

-32,39%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics