Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/1/2024
Hôm nay 25/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1242,25
|
0,16%
|
2,37%
|
-5,82%
|
-18,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
613,06
|
0,38%
|
4,71%
|
-3,65%
|
-18,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
565,50
|
-0,35%
|
3,48%
|
-1,99%
|
0,09%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3994,00
|
1,17%
|
4,69%
|
6,14%
|
6,42%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5650
|
-1,26%
|
-1,70%
|
-0,57%
|
-20,92%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,18
|
-0,07%
|
0,13%
|
-5,71%
|
-21,87%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,80
|
0,52%
|
0,59%
|
3,99%
|
5,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
311,10
|
1,02%
|
7,04%
|
-4,67%
|
52,43%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
189,45
|
-1,81%
|
5,72%
|
-2,52%
|
16,62%
|
Bông
(US cent/lb)
|
85,40
|
0,95%
|
4,53%
|
6,68%
|
-1,45%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4785,00
|
3,26%
|
7,58%
|
11,72%
|
84,61%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,7300
|
-0,25%
|
0,74%
|
0,71%
|
-3,17%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
634,60
|
0,05%
|
1,26%
|
-3,95%
|
-20,72%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
367,0229
|
0,35%
|
0,07%
|
-0,33%
|
-4,98%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1186,00
|
-0,17%
|
-0,92%
|
-2,15%
|
-11,43%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
24,46
|
2,99%
|
9,44%
|
19,14%
|
21,63%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,62
|
5,22%
|
1,16%
|
-16,03%
|
-6,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
1,20%
|
-0,59%
|
-27,16%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
437,25
|
-0,63%
|
1,92%
|
0,06%
|
-17,58%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5375,00
|
0,00%
|
-2,59%
|
-2,94%
|
7,50%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
0,00%
|
1,69%
|
18,81%
|
20,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
452,2423
|
0,00%
|
1,86%
|
-5,83%
|
-33,74%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics