Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1242,25

0,16%

2,37%

-5,82%

-18,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

613,06

0,38%

4,71%

-3,65%

-18,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

565,50

-0,35%

3,48%

-1,99%

0,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3994,00

1,17%

4,69%

6,14%

6,42%

Phô mai

(USD/lb)

1,5650

-1,26%

-1,70%

-0,57%

-20,92%

Sữa

(USD/cwt)

15,18

-0,07%

0,13%

-5,71%

-21,87%

Cao su

(US cent/kg)

153,80

0,52%

0,59%

3,99%

5,41%

Nước cam

(US cent/lb)

311,10

1,02%

7,04%

-4,67%

52,43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

189,45

-1,81%

5,72%

-2,52%

16,62%

Bông

(US cent/lb)

85,40

0,95%

4,53%

6,68%

-1,45%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4785,00

3,26%

7,58%

11,72%

84,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,7300

-0,25%

0,74%

0,71%

-3,17%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

634,60

0,05%

1,26%

-3,95%

-20,72%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

367,0229

0,35%

0,07%

-0,33%

-4,98%

Vải len

(AUD/100kg)

1186,00

-0,17%

-0,92%

-2,15%

-11,43%

Đường thô

(US cent/lb)

24,46

2,99%

9,44%

19,14%

21,63%

Chè

(USD/kg)

2,62

5,22%

1,16%

-16,03%

-6,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

1,20%

-0,59%

-27,16%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

437,25

-0,63%

1,92%

0,06%

-17,58%

(EUR/tấn)

5375,00

0,00%

-2,59%

-2,94%

7,50%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

0,00%

1,69%

18,81%

20,81%

Ngô

(US cent/bushel)

452,2423

0,00%

1,86%

-5,83%

-33,74%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics