Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/1/2024
Hôm nay 23/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1226,00
|
0,16%
|
-0,10%
|
-7,05%
|
-17,64%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
597,45
|
0,16%
|
2,66%
|
-6,10%
|
-18,66%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
551,50
|
0,64%
|
-0,54%
|
-4,42%
|
4,15%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3941,00
|
0,95%
|
2,05%
|
4,73%
|
5,01%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6000
|
0,82%
|
0,63%
|
1,65%
|
-19,15%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,21
|
0,20%
|
0,33%
|
-5,53%
|
-21,92%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
150,50
|
-0,79%
|
-2,34%
|
1,76%
|
3,15%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
308,35
|
0,21%
|
3,11%
|
-5,52%
|
50,86%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
192,25
|
3,83%
|
3,78%
|
-1,08%
|
21,26%
|
Bông
(US cent/lb)
|
84,56
|
-0,32%
|
3,97%
|
5,63%
|
-1,95%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4565,00
|
-0,39%
|
3,07%
|
6,58%
|
75,04%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5550
|
-0,45%
|
0,00%
|
-0,28%
|
-3,68%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
634,30
|
-0,31%
|
0,71%
|
-4,00%
|
-20,38%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
371,0850
|
-1,96%
|
5,27%
|
0,77%
|
-1,04%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1196,00
|
0,00%
|
-1,40%
|
-1,32%
|
-10,81%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,50
|
-0,30%
|
4,35%
|
14,47%
|
19,29%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,49
|
0,00%
|
-3,86%
|
-20,19%
|
-11,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
850,00
|
0,00%
|
1,80%
|
0,00%
|
-27,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
433,25
|
-0,35%
|
2,61%
|
-0,86%
|
-18,14%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5400,00
|
-2,00%
|
-3,14%
|
-2,49%
|
8,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
0,00%
|
10,09%
|
18,81%
|
20,40%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
446,0373
|
0,06%
|
0,57%
|
-7,12%
|
-34,12%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics