Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/3/2024
Hôm nay 25/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1192,00
|
-0,04%
|
0,40%
|
4,13%
|
-17,32%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
557,91
|
0,57%
|
2,79%
|
-2,93%
|
-20,07%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
609,00
|
-0,08%
|
1,08%
|
7,88%
|
18,83%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4188,00
|
-1,44%
|
-2,31%
|
8,69%
|
17,34%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5500
|
-1,15%
|
-2,52%
|
-7,96%
|
-23,00%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,41
|
0,00%
|
-0,12%
|
1,67%
|
-9,34%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,70
|
-2,62%
|
-2,39%
|
2,12%
|
25,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
367,70
|
2,59%
|
-0,74%
|
-2,18%
|
50,73%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
184,85
|
-0,46%
|
1,09%
|
-3,22%
|
6,05%
|
Bông
(US cent/lb)
|
91,51
|
-0,02%
|
-2,59%
|
-3,60%
|
17,96%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8939,00
|
4,44%
|
11,49%
|
36,22%
|
211,68%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,3600
|
0,09%
|
-2,31%
|
-6,89%
|
-2,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
633,40
|
-0,17%
|
0,30%
|
9,03%
|
-15,88%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
360,5115
|
0,63%
|
0,56%
|
-0,69%
|
-4,44%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1151,00
|
0,00%
|
-1,37%
|
-0,52%
|
-12,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,85
|
-0,95%
|
-1,22%
|
-3,40%
|
4,60%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,41
|
0,00%
|
2,12%
|
16,43%
|
-16,61%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
1,18%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
448,25
|
-0,11%
|
2,75%
|
9,80%
|
2,75%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5775,00
|
0,00%
|
0,21%
|
3,59%
|
20,56%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,00
|
0,00%
|
-9,33%
|
-10,26%
|
16,28%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
438,8442
|
-0,09%
|
0,65%
|
4,11%
|
-32,30%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics