Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1192,00

-0,04%

0,40%

4,13%

-17,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

557,91

0,57%

2,79%

-2,93%

-20,07%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

609,00

-0,08%

1,08%

7,88%

18,83%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4188,00

-1,44%

-2,31%

8,69%

17,34%

Phô mai

(USD/lb)

1,5500

-1,15%

-2,52%

-7,96%

-23,00%

Sữa

(USD/cwt)

16,41

0,00%

-0,12%

1,67%

-9,34%

Cao su

(US cent/kg)

163,70

-2,62%

-2,39%

2,12%

25,25%

Nước cam

(US cent/lb)

367,70

2,59%

-0,74%

-2,18%

50,73%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

184,85

-0,46%

1,09%

-3,22%

6,05%

Bông

(US cent/lb)

91,51

-0,02%

-2,59%

-3,60%

17,96%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8939,00

4,44%

11,49%

36,22%

211,68%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,3600

0,09%

-2,31%

-6,89%

-2,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,40

-0,17%

0,30%

9,03%

-15,88%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,5115

0,63%

0,56%

-0,69%

-4,44%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

0,00%

-1,37%

-0,52%

-12,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,85

-0,95%

-1,22%

-3,40%

4,60%

Chè

(USD/kg)

2,41

0,00%

2,12%

16,43%

-16,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

1,18%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

448,25

-0,11%

2,75%

9,80%

2,75%

(EUR/tấn)

5775,00

0,00%

0,21%

3,59%

20,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,00

0,00%

-9,33%

-10,26%

16,28%

Ngô

(US cent/bushel)

438,8442

-0,09%

0,65%

4,11%

-32,30%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics