Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1161,33

-0,14%

2,50%

-3,12%

-19,11%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

594,88

-3,11%

7,57%

9,45%

-5,16%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

500,03

-1,60%

-3,85%

-17,77%

4,06%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3992,00

0,58%

-0,55%

-7,46%

9,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,7754

-1,26%

1,68%

12,51%

3,28%

Sữa

(USD/cwt)

15,52

-0,32%

0,32%

-5,48%

-16,69%

Cao su

(US cent/kg)

160,70

0,00%

-0,25%

-0,80%

19,48%

Nước cam

(US cent/lb)

369,69

2,81%

1,97%

-0,34%

29,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,68

2,21%

-7,12%

23,72%

19,50%

Bông

(US cent/lb)

80,93

-0,97%

-0,49%

-12,05%

2,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11396,46

8,16%

9,38%

18,11%

261,91%

Gạo thô

(USD/cwt)

19,1469

-0,15%

1,01%

13,97%

13,09%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,22

0,04%

3,08%

-1,92%

-17,06%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,4854

6,74%

4,06%

1,95%

13,02%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

0,00%

0,00%

0,52%

-10,16%

Đường thô

(US cent/lb)

19,89

0,07%

3,27%

-9,39%

-25,37%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

868,30

-0,21%

-0,20%

0,97%

-14,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

441,76

-2,05%

-1,50%

-3,33%

-0,11%

(EUR/tấn)

5900,00

-1,26%

0,31%

2,16%

25,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,90

0,00%

-0,81%

-2,89%

4,24%

Ngô

(US cent/bushel)

436,7941

-0,27%

2,35%

0,99%

-31,91%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics