Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/6/2025
Hôm nay 25/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1051,24
|
0,43%
|
-2,19%
|
-1,09%
|
-9,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
533,29
|
-0,46%
|
-7,13%
|
-1,92%
|
-4,85%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
608,61
|
-0,33%
|
-2,32%
|
2,54%
|
33,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4000,00
|
0,35%
|
-2,68%
|
4,23%
|
2,94%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9180
|
0,00%
|
-0,26%
|
4,18%
|
-0,93%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,67
|
0,00%
|
-0,11%
|
0,32%
|
-6,04%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
159,60
|
-0,93%
|
-2,09%
|
-5,67%
|
-6,99%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
229,45
|
-1,94%
|
-9,51%
|
-17,45%
|
-47,33%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
316,94
|
-3,33%
|
-5,34%
|
-11,92%
|
37,97%
|
Bông
(US cent/lb)
|
63,572
|
-1,19%
|
-1,69%
|
-3,78%
|
-10,04%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,5554
|
-0,03%
|
-0,03%
|
3,20%
|
-23,21%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
698,89
|
0,80%
|
-5,42%
|
-2,63%
|
19,06%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
358,3523
|
-1,42%
|
-1,35%
|
1,16%
|
22,30%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1207,00
|
0,00%
|
0,84%
|
0,33%
|
4,05%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,73
|
-1,63%
|
-1,76%
|
-9,13%
|
-17,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9179,22
|
7,30%
|
-7,65%
|
-6,95%
|
18,08%
|
Chè
(INR/kg)
|
214,24
|
4,47%
|
4,47%
|
12,39%
|
-1,75%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1252,10
|
-0,82%
|
-1,83%
|
-4,21%
|
34,46%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
484,78
|
-3,00%
|
-1,52%
|
-0,76%
|
5,44%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2246,00
|
0,81%
|
-0,24%
|
-2,79%
|
5,30%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7467,00
|
0,23%
|
-0,04%
|
1,07%
|
12,57%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,20
|
0,62%
|
-3,57%
|
68,75%
|
-59,30%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,0561
|
-0,05%
|
-4,02%
|
-9,36%
|
-4,68%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics