Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,24

0,43%

-2,19%

-1,09%

-9,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,29

-0,46%

-7,13%

-1,92%

-4,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

608,61

-0,33%

-2,32%

2,54%

33,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4000,00

0,35%

-2,68%

4,23%

2,94%

Phô mai

(USD/lb)

1,9180

0,00%

-0,26%

4,18%

-0,93%

Sữa

(USD/cwt)

18,67

0,00%

-0,11%

0,32%

-6,04%

Cao su

(US cent/kg)

159,60

-0,93%

-2,09%

-5,67%

-6,99%

Nước cam

(US cent/lb)

229,45

-1,94%

-9,51%

-17,45%

-47,33%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

316,94

-3,33%

-5,34%

-11,92%

37,97%

Bông

(US cent/lb)

63,572

-1,19%

-1,69%

-3,78%

-10,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5554

-0,03%

-0,03%

3,20%

-23,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

698,89

0,80%

-5,42%

-2,63%

19,06%

Yến mạch

(US cent/bushel)

358,3523

-1,42%

-1,35%

1,16%

22,30%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,84%

0,33%

4,05%

Đường thô

(US cent/lb)

15,73

-1,63%

-1,76%

-9,13%

-17,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9179,22

7,30%

-7,65%

-6,95%

18,08%

Chè

(INR/kg)

214,24

4,47%

4,47%

12,39%

-1,75%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1252,10

-0,82%

-1,83%

-4,21%

34,46%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,78

-3,00%

-1,52%

-0,76%

5,44%

Lúa mạch

(INR/kg)

2246,00

0,81%

-0,24%

-2,79%

5,30%

(EUR/tấn)

7467,00

0,23%

-0,04%

1,07%

12,57%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,20

0,62%

-3,57%

68,75%

-59,30%

Ngô

(US cent/bushel)

416,0561

-0,05%

-4,02%

-9,36%

-4,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics