Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/7/2024
Hôm nay 25/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1107,96
|
-0,14%
|
0,87%
|
-4,66%
|
-24,62%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
549,34
|
0,34%
|
2,49%
|
-2,13%
|
-23,81%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
494,62
|
0,92%
|
3,03%
|
8,44%
|
-5,97%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3929,00
|
0,08%
|
-0,23%
|
1,34%
|
-3,27%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0020
|
0,40%
|
2,77%
|
3,41%
|
8,22%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,83
|
0,05%
|
-0,05%
|
-0,25%
|
43,90%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,30
|
-1,17%
|
-0,62%
|
-6,26%
|
24,65%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
423,93
|
-2,13%
|
-1,49%
|
-2,69%
|
36,91%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
230,56
|
-3,47%
|
-5,54%
|
0,37%
|
42,46%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,29
|
0,12%
|
-6,70%
|
-9,77%
|
-25,10%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8227,33
|
-1,03%
|
5,96%
|
5,83%
|
137,10%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7709
|
0,07%
|
3,52%
|
-16,33%
|
-6,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
664,91
|
-0,68%
|
2,78%
|
13,27%
|
-19,97%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
322,1126
|
-2,42%
|
-2,72%
|
9,76%
|
-24,68%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-4,57%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,94
|
-1,28%
|
-7,29%
|
-6,40%
|
-27,33%
|
Chè
(USD/kg)
|
222,16
|
-1,44%
|
-1,44%
|
1,88%
|
20,17%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
903,70
|
-0,07%
|
0,11%
|
-2,95%
|
-6,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,78
|
-3,06%
|
0,06%
|
3,48%
|
4,91%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6850,00
|
-0,07%
|
1,44%
|
3,27%
|
50,95%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,70
|
-1,92%
|
-4,03%
|
-10,30%
|
7,86%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
403,0144
|
0,20%
|
-0,57%
|
-7,74%
|
-25,46%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics