Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1141,50

0,75%

-2,60%

-4,46%

-24,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

575,91

0,42%

2,73%

-2,93%

-18,86%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,50

0,00%

0,09%

-0,18%

12,45%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3853,00

0,36%

1,16%

-3,53%

-8,31%

Phô mai

(USD/lb)

1,6840

0,72%

1,75%

7,60%

-7,06%

Sữa

(USD/cwt)

16,14

-0,31%

-0,19%

6,32%

-9,63%

Cao su

(US cent/kg)

158,90

-0,87%

2,98%

3,32%

15,56%

Nước cam

(US cent/lb)

375,90

1,75%

1,21%

20,83%

48,28%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

191,00

-1,47%

0,08%

0,82%

-0,10%

Bông

(US cent/lb)

94,93

0,77%

1,13%

11,16%

11,81%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6562,00

6,37%

15,00%

37,14%

142,23%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3700

-1,24%

0,38%

1,55%

5,73%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

572,40

0,35%

-0,87%

-9,76%

-31,40%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

365,8187

0,36%

-3,98%

0,16%

6,50%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

0,00%

-2,45%

-15,18%

Đường thô

(US cent/lb)

22,62

-0,92%

-1,99%

-7,52%

6,30%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

-2,82%

-20,99%

-24,73%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

815,00

0,00%

-1,21%

-3,55%

-24,88%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

408,25

-1,86%

-4,50%

-6,63%

-24,68%

(EUR/tấn)

5575,00

0,00%

2,29%

1,92%

14,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,00

1,56%

2,63%

8,33%

39,29%

Ngô

(US cent/bushel)

402,3148

0,64%

-3,36%

-8,62%

-37,48%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics