Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/4/2024
Hôm nay 26/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1162,69
|
0,23%
|
1,09%
|
-2,47%
|
-18,49%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
601,05
|
-3,14%
|
6,05%
|
9,78%
|
-2,23%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
513,65
|
2,72%
|
-0,87%
|
-14,24%
|
10,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3850,00
|
-2,70%
|
-0,80%
|
-7,91%
|
10,84%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8430
|
2,67%
|
5,56%
|
16,79%
|
7,21%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,53
|
-0,26%
|
-0,26%
|
-5,36%
|
-16,60%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,40
|
-0,19%
|
-0,80%
|
-0,99%
|
15,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
379,68
|
2,70%
|
5,58%
|
1,76%
|
37,42%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
231,75
|
0,90%
|
-3,96%
|
23,24%
|
18,33%
|
Bông
(US cent/lb)
|
79,17
|
-2,29%
|
-1,73%
|
-15,19%
|
3,54%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10829,55
|
-4,97%
|
-4,02%
|
12,55%
|
240,98%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
19,0035
|
-0,90%
|
0,28%
|
14,58%
|
12,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
623,09
|
0,06%
|
2,08%
|
-0,66%
|
-15,17%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,2304
|
0,62%
|
2,17%
|
2,60%
|
18,93%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1158,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,96%
|
-10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,41
|
-2,41%
|
-0,87%
|
-13,31%
|
-26,78%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
863,10
|
-0,60%
|
-0,79%
|
0,95%
|
-15,38%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
440,27
|
-0,34%
|
-2,32%
|
-2,60%
|
-3,71%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5874,00
|
-0,44%
|
-0,24%
|
1,71%
|
24,55%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,90
|
0,00%
|
-0,81%
|
-2,89%
|
4,24%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
441,5309
|
0,13%
|
-0,33%
|
3,46%
|
-29,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics