Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/6/2024
Hôm nay 26/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1168,28
|
0,43%
|
-0,37%
|
-6,55%
|
-16,28%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
543,34
|
-2,76%
|
-6,32%
|
-24,01%
|
-22,27%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
456,12
|
-0,42%
|
-8,81%
|
-14,43%
|
-18,55%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3835,00
|
-0,54%
|
-2,17%
|
-0,96%
|
4,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9422
|
-0,55%
|
-0,40%
|
-2,65%
|
26,45%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,88
|
-0,20%
|
0,15%
|
7,17%
|
33,15%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,60
|
0,35%
|
1,36%
|
-1,83%
|
30,99%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
429,25
|
0,62%
|
3,77%
|
-11,89%
|
61,92%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
229,72
|
-3,08%
|
1,45%
|
0,09%
|
36,78%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,72
|
-5,15%
|
-1,52%
|
-15,13%
|
-13,49%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7773,81
|
-1,46%
|
-16,23%
|
-9,71%
|
142,48%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,4711
|
0,20%
|
2,78%
|
0,60%
|
17,54%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
580,14
|
0,02%
|
-5,13%
|
-13,40%
|
-21,35%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
305,2371
|
0,07%
|
-6,81%
|
-18,44%
|
-23,74%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1160,00
|
0,00%
|
-0,85%
|
2,65%
|
2,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,17
|
-1,29%
|
1,45%
|
2,46%
|
-19,19%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
916,00
|
-1,78%
|
-2,32%
|
1,76%
|
8,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
459,76
|
-0,44%
|
0,16%
|
-6,02%
|
4,02%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6633,00
|
0,65%
|
0,65%
|
-0,08%
|
38,19%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,80
|
-0,50%
|
-0,50%
|
10,56%
|
35,84%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,5546
|
0,36%
|
-4,79%
|
-8,47%
|
-23,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics