Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/8/2024
Hôm nay 26/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
944,88
|
-0,78%
|
0,81%
|
-14,84%
|
-31,12%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
502,53
|
0,06%
|
-4,87%
|
-5,36%
|
-18,55%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
506,16
|
-2,96%
|
-4,33%
|
2,33%
|
-4,59%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3869,00
|
1,12%
|
5,14%
|
-1,45%
|
-0,31%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1300
|
-0,23%
|
-0,19%
|
6,71%
|
7,30%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,66
|
-0,05%
|
0,44%
|
4,03%
|
20,19%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
177,20
|
1,26%
|
2,49%
|
9,38%
|
35,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
505,60
|
2,52%
|
10,57%
|
19,26%
|
60,23%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
250,61
|
1,81%
|
2,10%
|
8,70%
|
63,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,10
|
2,52%
|
7,05%
|
7,40%
|
-17,41%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9858,08
|
1,30%
|
11,41%
|
19,82%
|
193,13%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9194
|
-0,70%
|
2,33%
|
1,08%
|
-7,33%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
577,99
|
-0,87%
|
2,57%
|
-13,67%
|
-28,63%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
318,5508
|
-2,47%
|
0,17%
|
-3,50%
|
-34,92%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1113,00
|
0,00%
|
-0,98%
|
-0,98%
|
-1,24%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,41
|
3,26%
|
1,71%
|
2,60%
|
-24,21%
|
Chè
(USD/kg)
|
216,66
|
1,84%
|
1,84%
|
-2,48%
|
22,90%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
911,20
|
0,49%
|
2,12%
|
0,83%
|
1,81%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
452,79
|
0,62%
|
-0,22%
|
-4,83%
|
-3,97%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7725,00
|
0,32%
|
3,00%
|
12,77%
|
70,53%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,00%
|
0,00%
|
-19,05%
|
1,40%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
366,5049
|
-6,26%
|
-6,62%
|
-12,32%
|
-24,94%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomic