Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

944,88

-0,78%

0,81%

-14,84%

-31,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

502,53

0,06%

-4,87%

-5,36%

-18,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

506,16

-2,96%

-4,33%

2,33%

-4,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3869,00

1,12%

5,14%

-1,45%

-0,31%

Phô mai

(USD/lb)

2,1300

-0,23%

-0,19%

6,71%

7,30%

Sữa

(USD/cwt)

20,66

-0,05%

0,44%

4,03%

20,19%

Cao su

(US cent/kg)

177,20

1,26%

2,49%

9,38%

35,16%

Nước cam

(US cent/lb)

505,60

2,52%

10,57%

19,26%

60,23%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

250,61

1,81%

2,10%

8,70%

63,80%

Bông

(US cent/lb)

71,10

2,52%

7,05%

7,40%

-17,41%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9858,08

1,30%

11,41%

19,82%

193,13%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9194

-0,70%

2,33%

1,08%

-7,33%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,99

-0,87%

2,57%

-13,67%

-28,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

318,5508

-2,47%

0,17%

-3,50%

-34,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1113,00

0,00%

-0,98%

-0,98%

-1,24%

Đường thô

(US cent/lb)

18,41

3,26%

1,71%

2,60%

-24,21%

Chè

(USD/kg)

216,66

1,84%

1,84%

-2,48%

22,90%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

911,20

0,49%

2,12%

0,83%

1,81%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,79

0,62%

-0,22%

-4,83%

-3,97%

(EUR/tấn)

7725,00

0,32%

3,00%

12,77%

70,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,00%

0,00%

-19,05%

1,40%

Ngô

(US cent/bushel)

366,5049

-6,26%

-6,62%

-12,32%

-24,94%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomic