Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/11/2024
Hôm nay 27/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
984,93
|
0,15%
|
-0,56%
|
1,12%
|
-26,85%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
536,04
|
-0,64%
|
-3,08%
|
-4,17%
|
-6,39%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
592,59
|
0,61%
|
-3,73%
|
10,95%
|
8,53%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4757,00
|
0,49%
|
-1,25%
|
5,01%
|
22,07%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7740
|
1,37%
|
-1,72%
|
-9,21%
|
6,04%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,88
|
0,10%
|
-0,20%
|
-12,50%
|
15,92%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
186,30
|
0,49%
|
0,54%
|
-4,17%
|
28,04%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
513,88
|
-0,27%
|
3,87%
|
-3,22%
|
24,03%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
311,84
|
-0,05%
|
5,10%
|
23,40%
|
70,12%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,23
|
3,58%
|
6,35%
|
3,96%
|
-7,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8959,29
|
0,36%
|
7,43%
|
29,99%
|
105,02%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1112
|
-0,09%
|
0,11%
|
0,24%
|
-12,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
580,49
|
0,12%
|
-5,86%
|
-7,28%
|
-17,96%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
348,2567
|
0,15%
|
1,02%
|
-8,29%
|
-8,41%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
0,53%
|
-2,49%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,65
|
0,05%
|
-0,03%
|
-1,60%
|
-19,80%
|
Chè
(USD/kg)
|
215,69
|
-1,05%
|
-1,05%
|
-8,31%
|
22,62%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1306,70
|
-0,61%
|
-2,02%
|
2,02%
|
45,19%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
506,52
|
0,01%
|
-6,34%
|
0,86%
|
14,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7694,00
|
-0,08%
|
-1,04%
|
2,21%
|
46,19%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,80
|
-0,71%
|
-1,42%
|
-3,47%
|
-15,24%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
420,0270
|
0,01%
|
-2,38%
|
2,26%
|
-11,29%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics