Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1142,25

0,55%

-3,20%

-4,44%

-22,84%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

579,32

0,36%

-0,55%

-2,35%

-17,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

567,00

0,44%

1,89%

-2,07%

12,95%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3874,00

0,28%

0,36%

-1,87%

-6,47%

Phô mai

(USD/lb)

1,7130

1,72%

2,70%

4,71%

-6,44%

Sữa

(USD/cwt)

16,13

0,06%

-0,31%

5,98%

-9,64%

Cao su

(US cent/kg)

161,40

1,32%

3,93%

6,11%

18,50%

Nước cam

(US cent/lb)

378,95

0,81%

1,65%

12,36%

38,56%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

190,10

-0,47%

-0,78%

0,45%

0,18%

Bông

(US cent/lb)

95,73

0,84%

4,98%

13,61%

12,62%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6884,00

4,91%

14,75%

45,48%

153,55%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1150

-0,90%

-1,01%

0,14%

4,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

581,10

1,52%

-0,63%

-4,53%

-30,93%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

371,8001

-0,85%

-2,16%

1,79%

10,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

0,00%

-2,45%

-15,18%

Đường thô

(US cent/lb)

23,15

2,34%

1,76%

-1,62%

4,80%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

-2,82%

-20,99%

-24,73%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

-1,82%

-4,14%

-25,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

407,50

-0,18%

-4,51%

-3,89%

-24,92%

(EUR/tấn)

5575,00

0,00%

-0,45%

1,36%

12,63%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,10

0,26%

1,56%

5,68%

38,65%

Ngô

(US cent/bushel)

408,5076

0,37%

-2,45%

-7,21%

-35,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics