Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1035.49

-0.53%

2.37%

8.67%

-20.34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

578.46

-0.99%

1.75%

12.49%

-0.05%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

525.10

0.10%

3.46%

6.41%

4.19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4149.00

-0.07%

5.09%

5.84%

10.14%

Phô mai

(USD/lb)

2.2780

-0.65%

-3.15%

3.73%

30.17%

Sữa

(USD/cwt)

23.33

-0.04%

0.04%

13.03%

26.93%

Cao su

(US cent/kg)

201.10

-0.40%

4.25%

11.78%

46.57%

Nước cam

(US cent/lb)

472.32

-3.44%

-0.80%

0.80%

33.01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

273.41

1.86%

4.25%

5.50%

83.19%

Bông

(US cent/lb)

71.51

-3.27%

1.51%

2.57%

-19.11%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8092.76

1.46%

4.58%

-16.57%

136.91%

Gạo thô

(USD/cwt)

14.9407

0.11%

-3.95%

-0.81%

-7.37%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

597.40

-0.26%

1.55%

0.07%

-16.55%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

382.5266

0.66%

4.23%

13.17%

-13.94%

Vải len

(AUD/100kg)

1098.00

0.00%

0.00%

-1.35%

-3.26%

Đường thô

(US cent/lb)

23.29

-1.11%

5.60%

18.39%

-10.87%

Chè

(USD/kg)

245.48

3.21%

3.21%

6.93%

39.36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1178.70

0.31%

4.46%

27.63%

43.74%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475.02

-1.06%

2.26%

2.49%

5.03%

(EUR/tấn)

7990.00

-1.96%

-0.75%

2.77%

79.19%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30.00

0.00%

-1.64%

4.53%

49.25%

Ngô

(US cent/bushel)

411.0547

-0.53%

2.31%

5.20%

-15.85%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics