Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1189,50

-0,25%

-1,79%

4,34%

-19,43%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

547,15

-0,06%

0,07%

-5,05%

-22,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

585,50

-2,42%

-3,78%

-0,09%

19,37%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4136,00

-2,36%

-3,18%

5,86%

12,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,5510

-1,71%

-3,90%

-10,86%

-22,53%

Sữa

(USD/cwt)

16,34

-0,43%

-0,43%

-3,66%

-9,52%

Cao su

(US cent/kg)

160,40

-1,35%

-6,69%

-0,43%

20,24%

Nước cam

(US cent/lb)

370,30

-0,75%

6,45%

6,12%

46,71%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

190,65

1,38%

4,52%

-1,40%

9,73%

Bông

(US cent/lb)

91,09

0,35%

-1,18%

-15,07%

10,39%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9843,00

2,30%

18,25%

54,28%

239,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,5800

-0,03%

-5,34%

-9,32%

-6,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,20

-0,16%

-2,60%

8,47%

-18,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

355,2870

0,08%

0,51%

-4,24%

-5,51%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

-0,44%

-0,78%

-1,64%

-13,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,19

-0,89%

1,93%

-7,58%

4,13%

Chè

(USD/kg)

1,97

-18,26%

-16,53%

-4,83%

-31,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

0,59%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

441,50

-2,32%

-2,32%

6,39%

-6,41%

(EUR/tấn)

5749,00

-0,45%

0,42%

3,31%

20,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

-1,07%

2,78%

-4,64%

22,52%

Ngô

(US cent/bushel)

426,2685

-0,11%

-3,22%

-0,69%

-34,43%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics