Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/3/2024
Hôm nay 28/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1189,50
|
-0,25%
|
-1,79%
|
4,34%
|
-19,43%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
547,15
|
-0,06%
|
0,07%
|
-5,05%
|
-22,36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
585,50
|
-2,42%
|
-3,78%
|
-0,09%
|
19,37%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4136,00
|
-2,36%
|
-3,18%
|
5,86%
|
12,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5510
|
-1,71%
|
-3,90%
|
-10,86%
|
-22,53%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,34
|
-0,43%
|
-0,43%
|
-3,66%
|
-9,52%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,40
|
-1,35%
|
-6,69%
|
-0,43%
|
20,24%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,30
|
-0,75%
|
6,45%
|
6,12%
|
46,71%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
190,65
|
1,38%
|
4,52%
|
-1,40%
|
9,73%
|
Bông
(US cent/lb)
|
91,09
|
0,35%
|
-1,18%
|
-15,07%
|
10,39%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9843,00
|
2,30%
|
18,25%
|
54,28%
|
239,30%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,5800
|
-0,03%
|
-5,34%
|
-9,32%
|
-6,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
626,20
|
-0,16%
|
-2,60%
|
8,47%
|
-18,68%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
355,2870
|
0,08%
|
0,51%
|
-4,24%
|
-5,51%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
-0,44%
|
-0,78%
|
-1,64%
|
-13,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,19
|
-0,89%
|
1,93%
|
-7,58%
|
4,13%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
-18,26%
|
-16,53%
|
-4,83%
|
-31,83%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
0,59%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
441,50
|
-2,32%
|
-2,32%
|
6,39%
|
-6,41%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5749,00
|
-0,45%
|
0,42%
|
3,31%
|
20,02%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
-1,07%
|
2,78%
|
-4,64%
|
22,52%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,2685
|
-0,11%
|
-3,22%
|
-0,69%
|
-34,43%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics