Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/5/2024
Hôm nay 28/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1253,47
|
0,27%
|
1,41%
|
8,09%
|
-6,30%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
715,98
|
0,13%
|
2,69%
|
17,71%
|
16,06%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
528,05
|
-0,65%
|
0,10%
|
-0,65%
|
7,98%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3872,00
|
-1,10%
|
-1,17%
|
-1,25%
|
9,19%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9781
|
-0,85%
|
-3,13%
|
8,33%
|
21,95%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,57
|
0,00%
|
-0,80%
|
19,58%
|
14,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,80
|
0,34%
|
2,52%
|
8,57%
|
30,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
476,51
|
0,00%
|
6,85%
|
22,46%
|
63,22%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
218,21
|
0,00%
|
5,57%
|
-5,84%
|
19,44%
|
Bông
(US cent/lb)
|
80,70
|
0,43%
|
6,31%
|
-0,22%
|
-3,15%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8123,30
|
0,00%
|
11,53%
|
-24,99%
|
169,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,3985
|
0,21%
|
-1,00%
|
-3,13%
|
9,54%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
670,53
|
-0,14%
|
0,98%
|
8,96%
|
-1,97%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
379,1189
|
1,30%
|
3,88%
|
6,57%
|
9,43%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1130,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
-3,58%
|
-6,92%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,44
|
0,00%
|
1,86%
|
-4,99%
|
-25,73%
|
Chè
(USD/kg)
|
194,34
|
2,97%
|
2,97%
|
15,23%
|
19,03%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
880,00
|
-2,49%
|
1,41%
|
1,99%
|
1,15%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
489,54
|
0,06%
|
1,24%
|
9,94%
|
21,47%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6638,00
|
0,00%
|
3,72%
|
12,03%
|
42,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
2,56%
|
7,78%
|
28,57%
|
-28,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
470,6153
|
0,99%
|
2,76%
|
4,76%
|
-21,57%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics