Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1253,47

0,27%

1,41%

8,09%

-6,30%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

715,98

0,13%

2,69%

17,71%

16,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

528,05

-0,65%

0,10%

-0,65%

7,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3872,00

-1,10%

-1,17%

-1,25%

9,19%

Phô mai

(USD/lb)

1,9781

-0,85%

-3,13%

8,33%

21,95%

Sữa

(USD/cwt)

18,57

0,00%

-0,80%

19,58%

14,84%

Cao su

(US cent/kg)

174,80

0,34%

2,52%

8,57%

30,94%

Nước cam

(US cent/lb)

476,51

0,00%

6,85%

22,46%

63,22%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

218,21

0,00%

5,57%

-5,84%

19,44%

Bông

(US cent/lb)

80,70

0,43%

6,31%

-0,22%

-3,15%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8123,30

0,00%

11,53%

-24,99%

169,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3985

0,21%

-1,00%

-3,13%

9,54%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

670,53

-0,14%

0,98%

8,96%

-1,97%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

379,1189

1,30%

3,88%

6,57%

9,43%

Vải len

(AUD/100kg)

1130,00

0,00%

-0,44%

-3,58%

-6,92%

Đường thô

(US cent/lb)

18,44

0,00%

1,86%

-4,99%

-25,73%

Chè

(USD/kg)

194,34

2,97%

2,97%

15,23%

19,03%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00

-2,49%

1,41%

1,99%

1,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

489,54

0,06%

1,24%

9,94%

21,47%

(EUR/tấn)

6638,00

0,00%

3,72%

12,03%

42,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

2,56%

7,78%

28,57%

-28,29%

Ngô

(US cent/bushel)

470,6153

0,99%

2,76%

4,76%

-21,57%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics