Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1129,75

-0,37%

-1,48%

-7,22%

-24,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

574,63

0,64%

-1,48%

-5,10%

-19,07%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

563,50

-0,18%

0,54%

-2,68%

18,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3925,00

0,46%

2,24%

2,16%

-6,15%

Phô mai

(USD/lb)

1,7400

2,53%

4,69%

6,36%

-3,71%

Sữa

(USD/cwt)

17,18

-0,35%

6,11%

13,03%

-3,21%

Cao su

(US cent/kg)

159,00

-1,30%

-0,19%

4,54%

12,77%

Nước cam

(US cent/lb)

348,95

-5,42%

-3,82%

3,47%

29,55%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

193,35

0,47%

-2,52%

2,17%

4,34%

Bông

(US cent/lb)

107,25

8,33%

15,82%

27,28%

26,82%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6380,00

-5,55%

2,94%

34,83%

125,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8950

-0,25%

-1,92%

-1,08%

2,14%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

581,50

0,74%

1,31%

-4,47%

-31,74%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

366,2667

-2,33%

-1,08%

0,28%

9,17%

Vải len

(AUD/100kg)

1161,00

0,00%

0,35%

-2,11%

-15,07%

Đường thô

(US cent/lb)

24,01

0,71%

5,45%

2,04%

16,72%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

-2,82%

-20,99%

-24,73%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

-1,22%

-4,14%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

415,00

0,00%

-1,72%

-2,12%

-21,48%

(EUR/tấn)

5565,00

-0,18%

-1,10%

1,18%

14,15%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,80

-0,77%

1,04%

4,86%

36,14%

Ngô

(US cent/bushel)

414,7168

0,35%

0,91%

-5,80%

-34,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics