Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1193,00

-0,10%

-3,75%

-6,32%

-22,04%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

595,11

0,27%

-0,20%

-1,88%

-22,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

579,00

0,43%

4,99%

0,09%

-5,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3922,00

-0,66%

-0,66%

7,16%

2,80%

Phô mai

(USD/lb)

1,6360

2,00%

2,25%

5,07%

-17,33%

Sữa

(USD/cwt)

15,22

0,13%

0,07%

-5,35%

-21,75%

Cao su

(US cent/kg)

152,00

-0,07%

-0,65%

-2,50%

4,90%

Nước cam

(US cent/lb)

337,25

6,30%

9,37%

0,21%

61,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

189,25

-2,37%

-1,56%

-0,47%

11,06%

Bông

(US cent/lb)

84,26

-0,13%

-0,67%

5,40%

-0,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4732,00

1,28%

3,66%

10,69%

81,23%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,0450

-0,25%

2,79%

0,08%

-0,41%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,30

-0,23%

-4,53%

-4,80%

-26,62%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,7249

-0,14%

-3,64%

-2,93%

-5,82%

Vải len

(AUD/100kg)

1186,00

0,00%

-0,84%

-2,15%

-11,36%

Đường thô

(US cent/lb)

23,53

-1,01%

0,13%

12,58%

10,94%

Chè

(USD/kg)

2,62

0,00%

5,22%

-16,03%

-6,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

-0,59%

0,60%

-26,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

424,00

-2,86%

-2,14%

-1,34%

-23,29%

(EUR/tấn)

5500,00

0,31%

1,85%

-2,65%

23,60%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

1,37%

2,78%

20,92%

21,71%

Ngô

(US cent/bushel)

438,8185

-0,33%

-1,50%

-5,32%

-35,55%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics