Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1217,27

0,29%

-1,82%

5,30%

-0,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

685,17

-1,17%

-1,84%

14,34%

12,69%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

527,12

-1,11%

-2,04%

-0,36%

9,25%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

1609,00

-59,40%

-58,35%

-57,81%

-52,72%

Phô mai

(USD/lb)

1,9430

-0,87%

-2,90%

4,52%

19,79%

Sữa

(USD/cwt)

18,56

0,05%

-0,43%

19,59%

14,85%

Cao su

(US cent/kg)

178,30

2,00%

4,88%

10,75%

33,56%

Nước cam

(US cent/lb)

477,20

-2,05%

2,98%

25,31%

69,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,63

0,05%

4,27%

5,45%

29,66%

Bông

(US cent/lb)

81,11

-0,16%

2,35%

5,50%

-3,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9265,23

7,62%

24,91%

0,48%

208,33%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8189

-1,52%

-3,47%

-5,59%

21,09%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

668,40

-0,09%

-0,33%

9,85%

2,90%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

379,8004

-0,51%

2,71%

4,25%

10,25%

Vải len

(AUD/100kg)

1130,00

0,00%

-0,44%

-3,58%

-6,92%

Đường thô

(US cent/lb)

18,33

-2,05%

0,59%

-5,67%

-27,65%

Chè

(USD/kg)

194,34

2,97%

2,97%

15,23%

19,03%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

883,80

-2,36%

1,23%

2,90%

2,77%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

492,27

0,00%

0,88%

7,42%

27,86%

(EUR/tấn)

6588,00

-0,20%

-0,75%

11,25%

41,28%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,10

2,97%

10,76%

36,07%

-25,29%

Ngô

(US cent/bushel)

456,0085

0,22%

-1,77%

1,11%

-11,72%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts