Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/5/2024
Hôm nay 30/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1217,27
|
0,29%
|
-1,82%
|
5,30%
|
-0,10%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
685,17
|
-1,17%
|
-1,84%
|
14,34%
|
12,69%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
527,12
|
-1,11%
|
-2,04%
|
-0,36%
|
9,25%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
1609,00
|
-59,40%
|
-58,35%
|
-57,81%
|
-52,72%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9430
|
-0,87%
|
-2,90%
|
4,52%
|
19,79%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,56
|
0,05%
|
-0,43%
|
19,59%
|
14,85%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
178,30
|
2,00%
|
4,88%
|
10,75%
|
33,56%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
477,20
|
-2,05%
|
2,98%
|
25,31%
|
69,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
229,63
|
0,05%
|
4,27%
|
5,45%
|
29,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
81,11
|
-0,16%
|
2,35%
|
5,50%
|
-3,27%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9265,23
|
7,62%
|
24,91%
|
0,48%
|
208,33%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,8189
|
-1,52%
|
-3,47%
|
-5,59%
|
21,09%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
668,40
|
-0,09%
|
-0,33%
|
9,85%
|
2,90%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
379,8004
|
-0,51%
|
2,71%
|
4,25%
|
10,25%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1130,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
-3,58%
|
-6,92%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,33
|
-2,05%
|
0,59%
|
-5,67%
|
-27,65%
|
Chè
(USD/kg)
|
194,34
|
2,97%
|
2,97%
|
15,23%
|
19,03%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
883,80
|
-2,36%
|
1,23%
|
2,90%
|
2,77%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
492,27
|
0,00%
|
0,88%
|
7,42%
|
27,86%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6588,00
|
-0,20%
|
-0,75%
|
11,25%
|
41,28%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,10
|
2,97%
|
10,76%
|
36,07%
|
-25,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
456,0085
|
0,22%
|
-1,77%
|
1,11%
|
-11,72%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts