Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/8/2024
Hôm nay 30/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
978,14
|
0,56%
|
2,77%
|
-4,99%
|
-28,50%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
523,81
|
-0,13%
|
4,34%
|
-0,61%
|
-12,95%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
495,16
|
0,23%
|
-5,06%
|
-1,07%
|
-2,34%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3963,00
|
0,53%
|
3,58%
|
1,20%
|
-1,17%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1660
|
0,28%
|
1,45%
|
7,28%
|
9,06%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,63
|
0,10%
|
-0,19%
|
4,03%
|
9,33%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
182,20
|
0,66%
|
3,41%
|
11,44%
|
35,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
463,38
|
-1,09%
|
-6,04%
|
8,94%
|
38,61%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
251,15
|
-3,04%
|
2,03%
|
8,98%
|
63,77%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,81
|
-0,12%
|
0,69%
|
2,53%
|
-20,90%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9650,80
|
0,73%
|
-0,83%
|
18,59%
|
169,88%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0089
|
-0,35%
|
0,86%
|
-1,19%
|
-10,07%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,15
|
-0,07%
|
5,75%
|
-1,02%
|
-23,76%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
319,0159
|
-4,98%
|
-2,33%
|
2,08%
|
-35,32%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1113,00
|
0,00%
|
-0,98%
|
-0,98%
|
-1,59%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,83
|
1,26%
|
11,24%
|
3,72%
|
-21,74%
|
Chè
(USD/kg)
|
229,58
|
1,85%
|
1,85%
|
9,79%
|
30,67%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
927,00
|
0,38%
|
2,23%
|
2,19%
|
3,58%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,26
|
1,63%
|
4,28%
|
5,45%
|
0,92%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7900,00
|
-0,42%
|
2,60%
|
12,06%
|
75,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,70%
|
0,00%
|
-12,95%
|
8,65%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
371,4763
|
0,12%
|
-4,99%
|
-7,07%
|
-22,33%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics