Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/1/2024
Hôm nay 31/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1215,25
|
-0,29%
|
-1,96%
|
-4,57%
|
-20,58%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
602,58
|
-0,48%
|
1,02%
|
-0,69%
|
-21,79%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
569,50
|
-1,64%
|
0,35%
|
-1,56%
|
-8,51%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3848,00
|
0,16%
|
-3,66%
|
5,14%
|
2,59%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6140
|
-1,34%
|
1,83%
|
3,66%
|
-18,44%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,35
|
7,57%
|
7,71%
|
1,68%
|
-8,66%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,10
|
0,00%
|
-0,59%
|
-2,44%
|
4,97%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
352,45
|
4,51%
|
14,45%
|
4,72%
|
60,79%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
194,00
|
2,51%
|
0,54%
|
2,02%
|
6,74%
|
Bông
(US cent/lb)
|
84,78
|
0,62%
|
0,21%
|
6,05%
|
-1,67%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4805,00
|
1,54%
|
3,69%
|
12,40%
|
86,17%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1350
|
-0,22%
|
4,01%
|
0,58%
|
-0,28%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
612,80
|
-0,11%
|
-4,27%
|
-4,12%
|
-26,46%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
372,0145
|
-1,32%
|
1,71%
|
-0,99%
|
-3,75%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1174,00
|
-1,01%
|
-1,84%
|
-3,14%
|
-12,26%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,91
|
1,62%
|
0,67%
|
14,40%
|
9,88%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,62
|
0,00%
|
5,22%
|
-16,03%
|
-6,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
-0,59%
|
3,05%
|
-26,52%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
420,75
|
-0,77%
|
-4,38%
|
-2,09%
|
-23,74%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5483,00
|
-0,31%
|
2,01%
|
-2,96%
|
23,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,80
|
-0,54%
|
2,22%
|
20,26%
|
21,05%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
447,2375
|
-0,11%
|
-1,11%
|
-3,56%
|
-34,18%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics