Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1215,25

-0,29%

-1,96%

-4,57%

-20,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

602,58

-0,48%

1,02%

-0,69%

-21,79%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,50

-1,64%

0,35%

-1,56%

-8,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3848,00

0,16%

-3,66%

5,14%

2,59%

Phô mai

(USD/lb)

1,6140

-1,34%

1,83%

3,66%

-18,44%

Sữa

(USD/cwt)

16,35

7,57%

7,71%

1,68%

-8,66%

Cao su

(US cent/kg)

152,10

0,00%

-0,59%

-2,44%

4,97%

Nước cam

(US cent/lb)

352,45

4,51%

14,45%

4,72%

60,79%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

194,00

2,51%

0,54%

2,02%

6,74%

Bông

(US cent/lb)

84,78

0,62%

0,21%

6,05%

-1,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4805,00

1,54%

3,69%

12,40%

86,17%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1350

-0,22%

4,01%

0,58%

-0,28%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

612,80

-0,11%

-4,27%

-4,12%

-26,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

372,0145

-1,32%

1,71%

-0,99%

-3,75%

Vải len

(AUD/100kg)

1174,00

-1,01%

-1,84%

-3,14%

-12,26%

Đường thô

(US cent/lb)

23,91

1,62%

0,67%

14,40%

9,88%

Chè

(USD/kg)

2,62

0,00%

5,22%

-16,03%

-6,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

-0,59%

3,05%

-26,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

420,75

-0,77%

-4,38%

-2,09%

-23,74%

(EUR/tấn)

5483,00

-0,31%

2,01%

-2,96%

23,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,80

-0,54%

2,22%

20,26%

21,05%

Ngô

(US cent/bushel)

447,2375

-0,11%

-1,11%

-3,56%

-34,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics