Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/5/2024
Hôm nay 31/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1213,13
|
0,28%
|
-2,88%
|
5,03%
|
-2,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
685,25
|
0,70%
|
-1,69%
|
14,39%
|
9,81%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
518,03
|
-1,72%
|
-2,54%
|
-2,17%
|
2,58%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3996,00
|
0,05%
|
2,07%
|
4,77%
|
21,87%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9666
|
1,11%
|
-1,62%
|
5,22%
|
12,96%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,60
|
0,32%
|
0,16%
|
1,36%
|
15,03%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
179,10
|
-0,67%
|
4,19%
|
11,73%
|
34,66%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
457,55
|
-4,12%
|
-1,92%
|
16,87%
|
62,14%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
233,67
|
0,00%
|
8,35%
|
7,91%
|
30,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
77,52
|
-0,53%
|
-3,51%
|
4,19%
|
-10,29%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9207,67
|
-0,62%
|
12,02%
|
13,12%
|
206,21%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,8147
|
-0,02%
|
-2,71%
|
-5,62%
|
20,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
658,49
|
0,06%
|
-0,94%
|
8,19%
|
1,02%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
383,0248
|
1,05%
|
2,07%
|
5,07%
|
12,91%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,62%
|
0,62%
|
-2,99%
|
-5,96%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,15
|
0,00%
|
-0,69%
|
-5,56%
|
-27,57%
|
Chè
(USD/kg)
|
194,34
|
2,97%
|
2,97%
|
15,23%
|
19,03%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
886,00
|
-2,16%
|
-0,88%
|
3,69%
|
4,24%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,00
|
-1,27%
|
-1,92%
|
6,05%
|
22,96%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6588,00
|
0,00%
|
-0,75%
|
10,08%
|
41,07%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,40
|
0,79%
|
10,98%
|
37,14%
|
-23,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
450,8048
|
0,40%
|
-3,00%
|
0,01%
|
-14,01%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics